Bản dịch của từ Toothache trong tiếng Việt

Toothache

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toothache (Noun)

tˈuɵeɪk
tˈuɵeɪk
01

Đau ở răng hoặc răng.

Pain in a tooth or teeth.

Ví dụ

Sarah had a severe toothache during the social gathering last night.

Sarah đã bị đau răng nghiêm trọng trong buổi gặp mặt xã hội tối qua.

John did not mention his toothache at the social event.

John không đề cập đến cơn đau răng của mình tại sự kiện xã hội.

Did you notice anyone with a toothache at the party?

Bạn có thấy ai bị đau răng tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toothache/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toothache

Không có idiom phù hợp