Bản dịch của từ Toothache trong tiếng Việt
Toothache

Toothache (Noun)
Sarah had a severe toothache during the social gathering last night.
Sarah đã bị đau răng nghiêm trọng trong buổi gặp mặt xã hội tối qua.
John did not mention his toothache at the social event.
John không đề cập đến cơn đau răng của mình tại sự kiện xã hội.
Did you notice anyone with a toothache at the party?
Bạn có thấy ai bị đau răng tại bữa tiệc không?
Họ từ
Toothache (đau răng) là cảm giác đau ở vùng răng miệng, thường do sâu răng, viêm nướu hoặc nhiễm trùng gây ra. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm “th” hơn so với người Mỹ. Toothache có thể là triệu chứng của các vấn đề nha khoa nghiêm trọng hơn và thường cần điều trị chuyên khoa.
Từ "toothache" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hai thành phần: "tooth" (răng) có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "zān" và "ache" bắt nguồn từ tiếng Old English "æce", có nghĩa là cơn đau. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái đau đớn liên quan đến răng miệng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được củng cố, ngày nay "toothache" cụ thể chỉ tình trạng đau nhức gây ra bởi các vấn đề về răng, như sâu răng hay nhiễm trùng.
Từ "toothache" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến y tế và sức khỏe, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, nơi thí sinh có thể gặp các tình huống về khám chữa bệnh. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này không cao trong các phần Viết và Nói, trừ khi thảo luận cụ thể về sức khỏe răng miệng. Ngoài ra, "toothache" cũng thường xuyên được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi người ta mô tả tình trạng sức khỏe của mình hoặc trong văn bản mô tả triệu chứng bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp