Bản dịch của từ Top drawer trong tiếng Việt

Top drawer

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Top drawer (Adjective)

tɑp dɹɑɹ
tɑp dɹɑɹ
01

Có chất lượng cao nhất.

Of the highest quality.

Ví dụ

The top drawer restaurant in town is called Gourmet Paradise.

Nhà hàng hàng đầu trong thành phố có tên là Gourmet Paradise.

That café is not a top drawer place for social gatherings.

Quán cà phê đó không phải là nơi hàng đầu cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Is this club considered a top drawer venue for social events?

Liệu câu lạc bộ này có được coi là địa điểm hàng đầu cho sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/top drawer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Top drawer

Không có idiom phù hợp