Bản dịch của từ Top-secret information trong tiếng Việt
Top-secret information

Top-secret information (Phrase)
The government holds top-secret information about national security strategies.
Chính phủ nắm giữ thông tin tuyệt mật về chiến lược an ninh quốc gia.
They do not share top-secret information with anyone outside the organization.
Họ không chia sẻ thông tin tuyệt mật với bất kỳ ai bên ngoài tổ chức.
Is top-secret information ever leaked to the public in social issues?
Có khi nào thông tin tuyệt mật bị rò rỉ ra công chúng trong các vấn đề xã hội không?
Thông tin "top-secret" chỉ những dữ liệu được phân loại cao nhất trong các hệ thống an ninh, bảo mật quốc gia hoặc tổ chức, ngăn cấm truy cập từ những cá nhân không có quyền hạn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được viết giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Thông tin "top-secret" thường liên quan đến các chiến lược quân sự, tài liệu chính phủ hoặc công nghệ nhạy cảm, nơi mà việc tiết lộ có thể gây hại nghiêm trọng.
Từ "top-secret" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "top", nghĩa là "cao nhất", và "secret", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "secretus", tức là "được giấu kín". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong các tài liệu quân sự và chính phủ vào thế kỷ 20 để chỉ thông tin cực kỳ nhạy cảm và chỉ được phép tiếp cận bởi một số ít cá nhân có quyền hạn. Ngày nay, "top-secret" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ thông tin nào có độ nhạy cảm cao, không chỉ trong lĩnh vực quân sự mà còn trong các lĩnh vực khác như tài chính và công nghệ.
Cụm từ "top-secret information" thường ít xuất hiện trong các phần thi của IELTS, nhưng khi có, nó chủ yếu liên quan đến các chủ đề an ninh hoặc tình báo trong phần Đọc và Nghe. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong quân đội, cơ quan chính phủ hoặc trong ngành an ninh để chỉ thông tin nhạy cảm, có khả năng gây tổn hại cho quốc gia hoặc cá nhân nếu bị lộ. Sự sử dụng của từ này thể hiện tính chất kín đáo và quan trọng của thông tin được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp