Bản dịch của từ Topknot trong tiếng Việt

Topknot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Topknot (Noun)

tˈɑpnɑt
tˈɑpnɑt
01

Một búi tóc được sắp xếp trên đỉnh đầu.

A knot of hair arranged on the top of the head.

Ví dụ

She wore a stylish topknot at the social event last Saturday.

Cô ấy đã buộc tóc kiểu topknot tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

Many guests did not have a topknot at the party.

Nhiều khách mời không có kiểu tóc topknot tại bữa tiệc.

Did you notice her elegant topknot during the wedding ceremony?

Bạn có chú ý đến kiểu tóc topknot thanh lịch của cô ấy trong lễ cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/topknot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Topknot

Không có idiom phù hợp