Bản dịch của từ Tortile trong tiếng Việt

Tortile

Adjective

Tortile (Adjective)

tˈɑɹtɪl
tˈɑɹtɪl
01

(hiếm) vặn xoắn, vặn xoắn, vặn xoắn.

Rare twisted winding contorted.

Ví dụ

The tortile paths in Central Park confuse many visitors every weekend.

Những con đường uốn khúc trong Central Park khiến nhiều du khách bối rối.

The tortile arguments during the debate did not convince the audience.

Những lập luận quanh co trong cuộc tranh luận không thuyết phục được khán giả.

Are the tortile discussions at the conference beneficial for social change?

Liệu những cuộc thảo luận quanh co tại hội nghị có ích cho thay đổi xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tortile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tortile

Không có idiom phù hợp