Bản dịch của từ Tortile trong tiếng Việt
Tortile
Tortile (Adjective)
The tortile paths in Central Park confuse many visitors every weekend.
Những con đường uốn khúc trong Central Park khiến nhiều du khách bối rối.
The tortile arguments during the debate did not convince the audience.
Những lập luận quanh co trong cuộc tranh luận không thuyết phục được khán giả.
Are the tortile discussions at the conference beneficial for social change?
Liệu những cuộc thảo luận quanh co tại hội nghị có ích cho thay đổi xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tortile cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Tortile là một tính từ ít được sử dụng trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "tortus" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "vặn" hoặc "xoắn". Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả sự uốn cong hoặc xoắn trong hình dạng hoặc cấu trúc. Trong ngữ cảnh địa lý, "tortile" có thể chỉ các hình dạng địa hình uốn lượn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh mô tả hình dạng.
Từ "tortile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tortilis", mang nghĩa là "quấn lai" hoặc "xoắn". Từ này được hình thành từ động từ "torere", có nghĩa là "quay, xoay". Ý nghĩa hiện tại của từ "tortile" liên quan đến hình dạng hoặc cấu trúc bị xoắn hoặc quăn, phản ánh chính xác các đặc điểm hình học mà nó mô tả. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, nghệ thuật và thiết kế để chỉ những đối tượng có hình dạng xoắn hoặc cuộn.
Từ "tortile" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện, trong khi trong phần Nói và Viết, nó cũng hiếm khi được sử dụng, chủ yếu liên quan đến chủ đề về ẩm thực hoặc kỹ thuật mô tả hình dáng. Ngoài ra, "tortile" thường được gặp trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc nghệ thuật, mô tả các đường cong hoặc hình dạng xoắn, và không phổ thông trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp