Bản dịch của từ Tortoiselike trong tiếng Việt
Tortoiselike
Tortoiselike (Adjective)
Giống hoặc đặc điểm của một con rùa.
Resembling or characteristic of a tortoise.
Her tortoiselike behavior made her slow to respond in discussions.
Hành vi giống như rùa của cô ấy khiến cô chậm phản ứng trong thảo luận.
His tortoiselike approach does not suit fast-paced social events.
Cách tiếp cận giống như rùa của anh ấy không phù hợp với các sự kiện xã hội nhanh.
Is her tortoiselike attitude affecting the group's social dynamics?
Thái độ giống như rùa của cô ấy có ảnh hưởng đến động lực xã hội của nhóm không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tortoiselike cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp