Bản dịch của từ Tortoiselike trong tiếng Việt
Tortoiselike
Adjective
Tortoiselike (Adjective)
tɔɹtˈoʊtʃɨɹəliz
tɔɹtˈoʊtʃɨɹəliz
01
Giống hoặc đặc điểm của một con rùa.
Resembling or characteristic of a tortoise.
Ví dụ
Her tortoiselike behavior made her slow to respond in discussions.
Hành vi giống như rùa của cô ấy khiến cô chậm phản ứng trong thảo luận.
His tortoiselike approach does not suit fast-paced social events.
Cách tiếp cận giống như rùa của anh ấy không phù hợp với các sự kiện xã hội nhanh.
Is her tortoiselike attitude affecting the group's social dynamics?
Thái độ giống như rùa của cô ấy có ảnh hưởng đến động lực xã hội của nhóm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tortoiselike
Không có idiom phù hợp