Bản dịch của từ Toss back trong tiếng Việt

Toss back

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toss back(Verb)

tˈɔs bˈæk
tˈɔs bˈæk
01

Uống (một loại đồ uống) nhanh chóng, thường là một ngụm.

To consume (a drink) quickly, typically in one gulp.

Ví dụ
02

Ném một cái gì đó trở lại vị trí hoặc địa điểm ban đầu.

To throw something back to its original position or location.

Ví dụ
03

Trả lại một cái gì đó đã bị bắt hoặc nhận.

To return something that has been caught or received.

Ví dụ