Bản dịch của từ Touchable trong tiếng Việt

Touchable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Touchable (Adjective)

ˈtə.tʃə.bəl
ˈtə.tʃə.bəl
01

Có thể được chạm vào hoặc cảm thấy.

Able to be touched or felt.

Ví dụ

The soft fabric of the touchable blanket provided comfort.

Chất liệu mềm mại của chiếc chăn có thể chạm giúp mang lại sự an ủi.

The touchable exhibit at the museum allowed visitors to interact.

Trưng bày có thể chạm tại bảo tàng cho phép khách tham quan tương tác.

The touchable sculpture in the park was a popular attraction.

Tượng điêu khắc có thể chạm ở công viên là điểm thu hút phổ biến.

Touchable (Noun)

ˈtə.tʃə.bəl
ˈtə.tʃə.bəl
01

Một cái gì đó có thể được chạm vào hoặc cảm nhận.

Something able to be touched or felt.

Ví dụ

The touchable exhibit in the museum fascinated the visitors.

Triển lãm có thể chạm trong bảo tàng làm say mê khách tham quan.

The touchable texture of the fabric attracted many customers to the store.

Chất liệu có thể chạm của vải thu hút nhiều khách hàng đến cửa hàng.

The touchable warmth of the handshake conveyed friendliness and respect.

Sự ấm áp có thể chạm của cái bắt tay truyền đạt sự thân thiện và tôn trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/touchable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Touchable

Không có idiom phù hợp