Bản dịch của từ Touchable trong tiếng Việt
Touchable

Touchable (Adjective)
Có thể được chạm vào hoặc cảm thấy.
Able to be touched or felt.
The soft fabric of the touchable blanket provided comfort.
Chất liệu mềm mại của chiếc chăn có thể chạm giúp mang lại sự an ủi.
The touchable exhibit at the museum allowed visitors to interact.
Trưng bày có thể chạm tại bảo tàng cho phép khách tham quan tương tác.
The touchable sculpture in the park was a popular attraction.
Tượng điêu khắc có thể chạm ở công viên là điểm thu hút phổ biến.
Touchable (Noun)
The touchable exhibit in the museum fascinated the visitors.
Triển lãm có thể chạm trong bảo tàng làm say mê khách tham quan.
The touchable texture of the fabric attracted many customers to the store.
Chất liệu có thể chạm của vải thu hút nhiều khách hàng đến cửa hàng.
The touchable warmth of the handshake conveyed friendliness and respect.
Sự ấm áp có thể chạm của cái bắt tay truyền đạt sự thân thiện và tôn trọng.
"Tangible" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả cái gì đó có thể chạm vào hoặc cảm nhận được về mặt vật lý. Từ này được sử dụng để chỉ những đối tượng có hình dạng cũng như khối lượng rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ, "touchable" có thể đồng nghĩa với "tangible", nhưng thường ít được sử dụng hơn so với "tangible". Trong tiếng Anh Anh, "touchable" cũng có thể mang ý nghĩa rộng hơn khi liên quan đến những cảm xúc hoặc trải nghiệm một cách gần gũi hơn.
Từ "touchable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "tangere", có nghĩa là "chạm" hoặc "tiếp xúc". Qua tiếng Pháp cổ, từ này đã chuyển tải ý nghĩa khả năng tiếp xúc. Trong thế kỷ 20, "touchable" được sử dụng để chỉ những đối tượng có thể được chạm vào hoặc cảm nhận bằng tay. Hiện tại, từ này không chỉ thể hiện tính chất vật lý mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực công nghệ để mô tả những giao diện có thể tương tác.
Từ "touchable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả khả năng tiếp cận hoặc sự hiện diện vật lý của đối tượng. Trong ngữ pháp và từ vựng, nó thường liên quan đến các lĩnh vực như cảm xúc và nghệ thuật, ví dụ khi mô tả trải nghiệm xúc giác trong văn học hoặc nghệ thuật tương tác. "Touchable" cũng được dùng phổ biến trong công nghệ, đặc biệt là khi bàn về các thiết bị cảm ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp