Bản dịch của từ Tow haired trong tiếng Việt
Tow haired
Adjective
Tow haired (Adjective)
tˈoʊ hˈɛɹd
tˈoʊ hˈɛɹd
Ví dụ
Her tow-haired friend won the social media contest last week.
Người bạn tóc vàng nhạt của cô ấy đã thắng cuộc thi mạng xã hội tuần trước.
Many people do not like tow-haired models in advertisements.
Nhiều người không thích người mẫu tóc vàng nhạt trong quảng cáo.
Do tow-haired individuals face discrimination in social settings?
Liệu những người tóc vàng nhạt có phải đối mặt với sự phân biệt trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tow haired
Không có idiom phù hợp