Bản dịch của từ Tow haired trong tiếng Việt
Tow haired

Tow haired (Adjective)
Her tow-haired friend won the social media contest last week.
Người bạn tóc vàng nhạt của cô ấy đã thắng cuộc thi mạng xã hội tuần trước.
Many people do not like tow-haired models in advertisements.
Nhiều người không thích người mẫu tóc vàng nhạt trong quảng cáo.
Do tow-haired individuals face discrimination in social settings?
Liệu những người tóc vàng nhạt có phải đối mặt với sự phân biệt trong xã hội không?
Từ "tow-haired" được sử dụng để mô tả một người có mái tóc màu vàng nhạt hoặc màu bạch kim, thường liên quan đến sự nhẹ nhàng trong tông màu tóc. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt do ngữ điệu và giọng nói vùng miền. Mặc dù ít phổ biến, từ này thường được sử dụng trong văn học và mô tả nhân vật.
Từ "tow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tāw", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tāre", có nghĩa là "vén tóc" hoặc "cắt tóc". Trong lịch sử, "tow" thường chỉ các sợi vải thô, được sản xuất từ sợi cây lanh hoặc bông. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một sắc thái hoặc màu sắc của tóc, đặc biệt là những người có tóc sáng màu và mịn màng. Sự phát triển từ nguyên nghĩa đến nghĩa hiện tại cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc vật liệu và cách thức miêu tả ngoại hình.
"Tóc vàng" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả ngoại hình, nghệ thuật, hoặc trong văn học, nơi mà đặc điểm hình thức của nhân vật được nhấn mạnh. Trong các tình huống giao tiếp không chính thức, "tóc vàng" cũng có thể được sử dụng để mô tả các biểu hiện văn hóa đặc trưng hoặc xu hướng thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp