Bản dịch của từ Towable trong tiếng Việt

Towable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Towable (Adjective)

01

Cái đó có thể được kéo đi.

That can be towed.

Ví dụ

Many towable trailers are used for camping trips every summer.

Nhiều xe kéo có thể được sử dụng cho các chuyến cắm trại mỗi mùa hè.

Not all vehicles are towable without special equipment.

Không phải tất cả các phương tiện đều có thể kéo mà không có thiết bị đặc biệt.

Are towable boats popular among families for vacations?

Các thuyền có thể kéo có phổ biến trong các gia đình cho kỳ nghỉ không?

Towable (Noun)

01

Một cái gì đó thích hợp để được kéo đi.

Something suitable for being towed.

Ví dụ

The towable trailer can carry 1,500 pounds of supplies easily.

Chiếc xe kéo có thể chở 1.500 pound hàng hóa dễ dàng.

This vehicle is not towable due to its heavy weight.

Phương tiện này không thể kéo vì trọng lượng nặng.

Is this boat towable for the upcoming community event?

Chiếc thuyền này có thể kéo cho sự kiện cộng đồng sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Towable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Towable

Không có idiom phù hợp