Bản dịch của từ Townhouses trong tiếng Việt

Townhouses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Townhouses (Noun)

tˈaʊnhaʊsɪz
tˈaʊnhaʊsɪz
01

Một dãy nhà được nối với nhau bằng tường chung.

A row of houses joined by common sidewalls.

Ví dụ

Many townhouses were built in Springfield to accommodate new families.

Nhiều nhà phố đã được xây dựng ở Springfield để đáp ứng các gia đình mới.

Not all neighborhoods have townhouses for affordable living options.

Không phải tất cả các khu phố đều có nhà phố cho lựa chọn sống giá rẻ.

Are townhouses a popular choice for young professionals in cities?

Nhà phố có phải là lựa chọn phổ biến cho các chuyên gia trẻ ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/townhouses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Townhouses

Không có idiom phù hợp