Bản dịch của từ Toxicity trong tiếng Việt
Toxicity

Toxicity (Noun)
The toxicity of the online comments affected her mental health.
Độ độc hại của những bình luận trực tuyến ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của cô ấy.
The toxicity in the workplace environment led to high turnover rates.
Độ độc hại trong môi trường làm việc dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao.
The toxicity of gossip can create a negative atmosphere among friends.
Độ độc hại của lời đồn có thể tạo ra bầu không khí tiêu cực trong nhóm bạn.
Họ từ
Tính độc hại (toxicity) đề cập đến khả năng của một chất hoặc vật liệu gây ra tác hại cho cơ thể sống, thường liên quan đến các phản ứng sinh lý hoặc hóa học tiêu cực. Trong ngữ cảnh hóa học, toxicity được đo bằng mức độ tổn thương mà một chất có thể gây ra cho tế bào hoặc mô. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù có thể có một số khác biệt trong các thuật ngữ liên quan, ví dụ như "toxic" trong tiếng Anh Anh có thể được dùng phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh.
Từ "toxicity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "toxicum", có nghĩa là "độc chất", kết hợp với hậu tố "-ity", chỉ trạng thái hoặc tính chất. Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 17 để mô tả khả năng gây hại của các chất hóa học đến cơ thể sống. Ngày nay, "toxicity" không chỉ ám chỉ đến các chất độc trong hóa học mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học, môi trường và y học, phản ánh mức độ nguy hiểm của chúng đối với sức khỏe và môi trường.
Từ "toxicity" được sử dụng thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Reading. Trong bối cảnh khoa học, từ này thường được đề cập đến độc tính của hóa chất, ảnh hưởng đến sức khỏe con người hoặc môi trường. Ngoài ra, "toxicity" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học để miêu tả tính cách độc hại trong mối quan hệ. Sự xuất hiện của từ này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về an toàn trong cả khoa học và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



