Bản dịch của từ Traceless trong tiếng Việt
Traceless

Traceless (Adjective)
Điều đó không có dấu vết.
That has no traces.
The event left the park looking traceless after the cleanup.
Sự kiện để lại công viên không dấu vết sau khi dọn dẹp.
The organization did not leave any traceless evidence of their activities.
Tổ chức không để lại bất kỳ dấu vết nào về hoạt động của họ.
Did the protest leave the streets traceless after the demonstration?
Biểu tình có để lại đường phố không dấu vết sau cuộc biểu tình không?
Điều đó không thể truy tìm được; không thể theo dõi được.
That cannot be traced untraceable.
The social media app ensures messages remain traceless after 24 hours.
Ứng dụng mạng xã hội đảm bảo tin nhắn không thể truy tìm sau 24 giờ.
Traceless information can make online interactions feel less secure and trustworthy.
Thông tin không thể truy tìm có thể khiến tương tác trực tuyến cảm thấy không an toàn.
Are traceless transactions common in today's digital social platforms?
Có phải giao dịch không thể truy tìm là phổ biến trên các nền tảng xã hội hiện nay?
Từ "traceless" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không để lại vết tích hay dấu hiệu nào. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả sự biến mất hoàn toàn hoặc không có dấu vết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, việc sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng dùng nhiều hơn trong văn bản chính thức.
Từ "traceless" được hình thành từ tiền tố "trace" có nguồn gốc từ từ Latin "tractus", có nghĩa là "kéo" hoặc "dẫn dắt", và hậu tố "less", biểu thị sự thiếu hụt. Lịch sử từ này bắt đầu từ thể nghiệm khái niệm "không để lại dấu vết", thể hiện một trạng thái không có dấu hoặc ảnh hưởng. Ngày nay, "traceless" thường được dùng để mô tả tình huống hoặc hành động không để lại hậu quả hay bằng chứng, phù hợp với ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "traceless" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự biến mất hoặc không để lại dấu vết, như trong các bài luận về sự biến đổi môi trường hoặc tội phạm học. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này có thể được dùng để mô tả những cái gì không để lại dấu vết hoặc ảnh hưởng, ví dụ như trong nghệ thuật, công nghệ thông tin hoặc trong văn học.