Bản dịch của từ Traceless trong tiếng Việt

Traceless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traceless (Adjective)

tɹˈeɪslɪs
tɹˈeɪslɪs
01

Điều đó không có dấu vết.

That has no traces.

Ví dụ

The event left the park looking traceless after the cleanup.

Sự kiện để lại công viên không dấu vết sau khi dọn dẹp.

The organization did not leave any traceless evidence of their activities.

Tổ chức không để lại bất kỳ dấu vết nào về hoạt động của họ.

Did the protest leave the streets traceless after the demonstration?

Biểu tình có để lại đường phố không dấu vết sau cuộc biểu tình không?

02

Điều đó không thể truy tìm được; không thể theo dõi được.

That cannot be traced untraceable.

Ví dụ

The social media app ensures messages remain traceless after 24 hours.

Ứng dụng mạng xã hội đảm bảo tin nhắn không thể truy tìm sau 24 giờ.

Traceless information can make online interactions feel less secure and trustworthy.

Thông tin không thể truy tìm có thể khiến tương tác trực tuyến cảm thấy không an toàn.

Are traceless transactions common in today's digital social platforms?

Có phải giao dịch không thể truy tìm là phổ biến trên các nền tảng xã hội hiện nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traceless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traceless

Không có idiom phù hợp