Bản dịch của từ Untraceable trong tiếng Việt
Untraceable

Untraceable (Adjective)
Many untraceable social media accounts spread misinformation during the election.
Nhiều tài khoản mạng xã hội không thể truy vết đã phát tán thông tin sai lệch trong cuộc bầu cử.
Untraceable online activities can lead to serious legal consequences.
Các hoạt động trực tuyến không thể truy vết có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
Are untraceable donations influencing political campaigns in the United States?
Có phải các khoản quyên góp không thể truy vết đang ảnh hưởng đến các chiến dịch chính trị ở Hoa Kỳ không?
Từ "untraceable" mang nghĩa là không thể theo dõi hoặc truy tìm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, pháp lý và điều tra, để chỉ đối tượng hoặc thông tin mà người khác không thể xác định hoặc tìm kiếm được. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "untraceable" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn phong hoặc ứng dụng cụ thể của từ này trong từng quốc gia.
Từ "untraceable" được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức "un-", mang nghĩa phủ định, và từ gốc "trace" từ tiếng Latin "tractus", có nghĩa là "đường đi, dấu vết". Từ "trace" từng chỉ hành động theo dõi hoặc tìm kiếm dấu hiệu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "untraceable" chỉ những thứ không thể theo dõi hoặc xác định nguồn gốc, phản ánh sự liên quan chặt chẽ tới khái niệm bí mật và không thể kiểm tra.
Từ "untraceable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể bàn luận về công nghệ và an ninh thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "untraceable" thường được sử dụng trong lĩnh vực điều tra hình sự và công nghệ thông tin, nhằm mô tả các đối tượng, hoạt động hoặc dữ liệu không thể bị theo dõi hay xác định nguồn gốc.