Bản dịch của từ Untraceable trong tiếng Việt

Untraceable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untraceable (Adjective)

əntɹˈeɪsəbl
əntɹˈeɪsəbl
01

Không thể tìm thấy, phát hiện hoặc truy tìm.

Unable to be found discovered or traced.

Ví dụ

Many untraceable social media accounts spread misinformation during the election.

Nhiều tài khoản mạng xã hội không thể truy vết đã phát tán thông tin sai lệch trong cuộc bầu cử.

Untraceable online activities can lead to serious legal consequences.

Các hoạt động trực tuyến không thể truy vết có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

Are untraceable donations influencing political campaigns in the United States?

Có phải các khoản quyên góp không thể truy vết đang ảnh hưởng đến các chiến dịch chính trị ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untraceable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untraceable

Không có idiom phù hợp