Bản dịch của từ Trade fair trong tiếng Việt
Trade fair

Trade fair (Noun)
Một cuộc triển lãm trong đó hàng hóa và dịch vụ được trưng bày và bán.
An exhibition in which goods and services are displayed and sold.
The trade fair in New York showcased innovative social services for families.
Hội chợ thương mại ở New York trưng bày dịch vụ xã hội đổi mới cho gia đình.
Many people did not attend the trade fair last year due to COVID-19.
Nhiều người đã không tham dự hội chợ thương mại năm ngoái vì COVID-19.
Is the trade fair in Chicago focused on social entrepreneurship this year?
Hội chợ thương mại ở Chicago năm nay có tập trung vào khởi nghiệp xã hội không?
Hội chợ thương mại là sự kiện được tổ chức định kỳ, nơi các doanh nghiệp trưng bày sản phẩm, dịch vụ nhằm quảng bá và tìm kiếm cơ hội hợp tác kinh doanh. Hội chợ thường thu hút các nhà đầu tư, khách hàng và chuyên gia trong ngành, tạo điều kiện cho việc trao đổi thông tin và mở rộng mạng lưới quan hệ. Tại Mỹ, thuật ngữ "trade show" thường được sử dụng thay cho "trade fair", nhưng cả hai đều đề cập đến hoạt động tương tự.
Thuật ngữ "trade fair" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "feria" có nghĩa là "hội chợ" hoặc "lễ hội". Từ thế kỷ Trung cổ, các hội chợ thương mại đã trở thành sự kiện quan trọng để các thương nhân gặp gỡ, giao dịch hàng hóa và phát triển kinh doanh. Sự liên kết giữa việc giao thương và biểu tượng lễ hội vẫn được duy trì trong ý nghĩa hiện tại, biểu thị một không gian cho sự kết nối thương mại và phát triển kinh tế.
Thuật ngữ "trade fair" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh thường phải tiếp cận thông tin về sự kiện thương mại. Trong bối cảnh thương mại, "trade fair" chỉ các hội chợ nhằm giới thiệu sản phẩm và dịch vụ giữa các doanh nghiệp và khách hàng. Từ này cũng thường được sử dụng trong các báo cáo kinh doanh, bài viết chuyên ngành và tài liệu quảng cáo, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết nối giữa các nhà sản xuất và người tiêu dùng.