Bản dịch của từ Trade fair trong tiếng Việt

Trade fair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trade fair (Noun)

tɹˈeɪd fˈɛɹ
tɹˈeɪd fˈɛɹ
01

Một cuộc triển lãm trong đó hàng hóa và dịch vụ được trưng bày và bán.

An exhibition in which goods and services are displayed and sold.

Ví dụ

The trade fair in New York showcased innovative social services for families.

Hội chợ thương mại ở New York trưng bày dịch vụ xã hội đổi mới cho gia đình.

Many people did not attend the trade fair last year due to COVID-19.

Nhiều người đã không tham dự hội chợ thương mại năm ngoái vì COVID-19.

Is the trade fair in Chicago focused on social entrepreneurship this year?

Hội chợ thương mại ở Chicago năm nay có tập trung vào khởi nghiệp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trade fair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trade fair

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.