Bản dịch của từ Trade union trong tiếng Việt
Trade union

Trade union (Noun)
Một tổ chức của người lao động được thành lập để bảo vệ quyền và lợi ích của họ.
An organization of workers formed to protect their rights and interests.
The trade union organized a rally for better working conditions last month.
Liên đoàn lao động đã tổ chức một cuộc biểu tình cho điều kiện làm việc tốt hơn vào tháng trước.
The trade union did not support the new company policies this year.
Liên đoàn lao động đã không ủng hộ các chính sách mới của công ty năm nay.
Did the trade union negotiate higher wages for the workers last year?
Liên đoàn lao động có thương lượng mức lương cao hơn cho công nhân năm ngoái không?
Công đoàn là tổ chức đại diện cho quyền lợi của người lao động trong một ngành nghề hoặc lĩnh vực cụ thể, nhằm thương lượng về tiền lương, điều kiện làm việc và các quyền lợi khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, âm "u" thường được phát âm rõ hơn. Công đoàn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động và thúc đẩy sự công bằng trong môi trường làm việc.
Từ "trade union" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "trade" bắt nguồn từ tiếng Latinh "transactio", nghĩa là "thương lượng" hoặc "trao đổi". "Union" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unio", nghĩa là "sự hợp nhất". Trade union phát triển vào thế kỷ 19, với mục đích bảo vệ quyền lợi và điều kiện làm việc của công nhân. Ngày nay, khái niệm này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự hợp tác và đoàn kết trong lĩnh vực lao động.
Cụm từ "trade union" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Speaking, nơi chủ đề công việc và quyền lợi lao động thường được thảo luận. Trong Writing và Reading, cụm từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến kinh tế, xã hội hoặc luật lao động. "Trade union" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về quyền lợi của người lao động, cuộc đình công hay các cuộc thương lượng tập thể với người sử dụng lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp