Bản dịch của từ Tradebook trong tiếng Việt
Tradebook

Tradebook (Noun)
Một cuốn sổ chứa hồ sơ tài khoản thương mại.
A book containing records of commercial accounts.
The tradebook shows John's sales records from last year.
Sổ sách thương mại cho thấy doanh số bán hàng của John từ năm ngoái.
The tradebook does not include personal expenses.
Sổ sách thương mại không bao gồm chi phí cá nhân.
Does the tradebook include all transactions for this month?
Sổ sách thương mại có bao gồm tất cả giao dịch của tháng này không?
Tradebook (Noun Countable)
Một cuốn sổ chứa hồ sơ tài khoản thương mại.
A book containing records of commercial accounts.
The tradebook showed our sales from last year's social events.
Sổ sách thương mại cho thấy doanh thu từ các sự kiện xã hội năm ngoái.
I do not keep a tradebook for my social activities.
Tôi không giữ sổ sách thương mại cho các hoạt động xã hội của mình.
Do you have a tradebook for your community service projects?
Bạn có sổ sách thương mại cho các dự án phục vụ cộng đồng không?
"Tradebook" là một thuật ngữ chỉ những cuốn sách được viết dành riêng cho đối tượng độc giả chuyên nghiệp, cụ thể là các nhà kinh doanh, các chuyên viên trong lĩnh vực thương mại. Thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "tradebook" có thể chỉ những tác phẩm đã được xuất bản bởi các nhà xuất bản lớn. Trong cả hai phiên bản tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngành xuất bản và thương mại nhằm phân loại các tác phẩm không phải là sách giáo khoa hay sách tư liệu chuyên sâu.
Từ "tradebook" có nguồn gốc từ tổ hợp hai thành phần: "trade" và "book". Trong đó, "trade" xuất phát từ tiếng Anh cổ "trade" có nghĩa là "buôn bán", bắt nguồn từ tiếng Latin "tradere", có nghĩa là "chuyển giao". "Book" lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bōk", nghĩa là "sách". Khái niệm "tradebook" hiện nay chỉ những loại sách được xuất bản với mục đích thương mại, phản ánh sự giao thoa giữa ngành xuất bản và thương mại, từ đó thể hiện sự phát triển của văn hóa đọc trong xã hội hiện đại.
Từ "tradebook" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Viết, với tần suất không cao. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến các sách tài liệu về môi trường thương mại và tài chính. Thông thường, thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực như xuất nhập khẩu, đầu tư và kinh tế, nơi yêu cầu người đọc hoặc viết phải nắm vững các khái niệm và quy tắc liên quan đến giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp