Bản dịch của từ Trader route trong tiếng Việt
Trader route

Trader route (Phrase)
The trader route through Vietnam connects major cities like Hanoi and Ho Chi Minh.
Đường đi của thương nhân qua Việt Nam kết nối các thành phố lớn như Hà Nội và Hồ Chí Minh.
Many traders do not use the old trader route anymore.
Nhiều thương nhân không còn sử dụng con đường thương nhân cũ nữa.
Is the trader route still important for local businesses in 2023?
Liệu con đường thương nhân vẫn quan trọng cho các doanh nghiệp địa phương vào năm 2023 không?
"Trader route" là cụm từ chỉ các con đường mà các thương nhân sử dụng để vận chuyển hàng hóa và thực hiện giao dịch giữa các khu vực, quốc gia hoặc châu lục khác nhau. Cụm từ này thường liên quan đến các tuyến đường thương mại lịch sử như Con đường Tơ lụa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm giữa hai phương ngữ.
Thuật ngữ "trader route" có nguồn gốc từ từ "trader", bắt nguồn từ tiếng Anh Trung "trade" - biểu thị hành động mua bán, giao dịch. Từ "trade" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tradere", có nghĩa là "chuyển giao" hoặc "giao nộp". Trong lịch sử, các tuyến đường thương mại (trader routes) đã làm tăng cường giao lưu kinh tế và văn hóa giữa các quốc gia, từ đó hình thành các mối quan hệ thương mại vững mạnh. Ngày nay, "trader route" thường chỉ các hành trình thương mại trong nền kinh tế toàn cầu.
Cụm từ "trader route" thường không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu ở phần nghe và đọc khi đề cập đến các chủ đề kinh tế hoặc thương mại quốc tế. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh doanh, "trader route" thường liên quan đến các lộ trình thương mại, mạng lưới giao dịch giữa các nhà buôn và là thuật ngữ giúp giải thích các chiến lược vận chuyển hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp