Bản dịch của từ Trader route trong tiếng Việt

Trader route

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trader route (Phrase)

tɹˈeɪdɚ ɹˈut
tɹˈeɪdɚ ɹˈut
01

Con đường mà thương nhân đi theo trong quá trình buôn bán.

The path followed by traders in the course of trade.

Ví dụ

The trader route through Vietnam connects major cities like Hanoi and Ho Chi Minh.

Đường đi của thương nhân qua Việt Nam kết nối các thành phố lớn như Hà Nội và Hồ Chí Minh.

Many traders do not use the old trader route anymore.

Nhiều thương nhân không còn sử dụng con đường thương nhân cũ nữa.

Is the trader route still important for local businesses in 2023?

Liệu con đường thương nhân vẫn quan trọng cho các doanh nghiệp địa phương vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trader route/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trader route

Không có idiom phù hợp