Bản dịch của từ Traditionality trong tiếng Việt
Traditionality

Traditionality (Noun)
The community values traditionality in their cultural practices.
Cộng đồng coi trọng sự truyền thống trong các thực hành văn hóa của họ.
Her wedding ceremony showcased the traditionality of her family.
Lễ cưới của cô ấy thể hiện sự truyền thống của gia đình cô ấy.
The school promotes traditionality by celebrating annual cultural events.
Trường học thúc đẩy sự truyền thống bằng cách tổ chức các sự kiện văn hóa hàng năm.
Họ từ
Tính truyền thống (traditionality) chỉ đặc điểm hoặc trạng thái của việc tuân thủ, duy trì các phong tục, tập quán, hoặc giá trị văn hóa có từ lâu đời. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để bàn luận về văn hóa, xã hội, hoặc trong các nghiên cứu về văn hóa, nơi mà sự liên kết với quá khứ được nhấn mạnh.
Từ "traditionality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "traditio", có nghĩa là "sự trao truyền" hoặc "sự truyền lại". Tiền tố "trad-" liên quan đến hành động truyền đạt hoặc duy trì các tập quán, giá trị từ thế hệ này sang thế hệ khác. Lịch sử từ này phản ánh sự tôn vinh các phong tục và thói quen trong xã hội, tạo nên bản sắc văn hóa. Ngày nay, "traditionality" được sử dụng để chỉ tính chất hoặc trạng thái của việc duy trì các giá trị văn hóa và phong tục truyền thống trong bối cảnh hiện đại.
Từ "traditionality" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để thảo luận về đặc điểm văn hóa, di sản và giá trị truyền thống trong các nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các lĩnh vực như nhân học hoặc tâm lý học để phân tích sự ảnh hưởng của truyền thống đối với hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp