Bản dịch của từ Traditionality trong tiếng Việt

Traditionality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traditionality (Noun)

tɹədˌɪʃənˈæləti
tɹədˌɪʃənˈæləti
01

Chất lượng hoặc thực tế của truyền thống.

The quality or fact of being traditional.

Ví dụ

The community values traditionality in their cultural practices.

Cộng đồng coi trọng sự truyền thống trong các thực hành văn hóa của họ.

Her wedding ceremony showcased the traditionality of her family.

Lễ cưới của cô ấy thể hiện sự truyền thống của gia đình cô ấy.

The school promotes traditionality by celebrating annual cultural events.

Trường học thúc đẩy sự truyền thống bằng cách tổ chức các sự kiện văn hóa hàng năm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traditionality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traditionality

Không có idiom phù hợp