Bản dịch của từ Tragedian trong tiếng Việt

Tragedian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tragedian (Noun)

tɹədʒˈidin
tɹədʒˈidin
01

Một diễn viên chuyên đóng các vai bi kịch.

An actor who specializes in tragic roles.

Ví dụ

The tragedian performed a moving monologue at the social justice event.

Người đóng vai bi kịch đã trình diễn một đoạn độc thoại cảm động tại sự kiện công bằng xã hội.

Many people did not appreciate the tragedian's talent in the community.

Nhiều người trong cộng đồng đã không đánh giá cao tài năng của người đóng vai bi kịch.

Is the tragedian participating in the upcoming social awareness campaign?

Người đóng vai bi kịch có tham gia vào chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tragedian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tragedian

Không có idiom phù hợp