Bản dịch của từ Tragedian trong tiếng Việt
Tragedian

Tragedian (Noun)
The tragedian performed a moving monologue at the social justice event.
Người đóng vai bi kịch đã trình diễn một đoạn độc thoại cảm động tại sự kiện công bằng xã hội.
Many people did not appreciate the tragedian's talent in the community.
Nhiều người trong cộng đồng đã không đánh giá cao tài năng của người đóng vai bi kịch.
Is the tragedian participating in the upcoming social awareness campaign?
Người đóng vai bi kịch có tham gia vào chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội sắp tới không?
Họ từ
Từ "tragedian" được dùng để chỉ người diễn viên, nhà viết kịch có chuyên môn trong thể loại bi kịch. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh - Mỹ; tuy nhiên, trong văn viết và hội thoại, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Tragedian thường được coi trọng trong lĩnh vực nghệ thuật vì khả năng truyền tải cảm xúc sâu sắc và khám phá những khía cạnh tối tăm của con người và xã hội.
Từ "tragedian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tragicus" và tiếng Hy Lạp "tragōidos", có nghĩa là "người hát về bi kịch". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những diễn viên trong các vở kịch bi thảm của Hy Lạp cổ đại. Qua thời gian, ý nghĩa của "tragedian" đã mở rộng để chỉ không chỉ diễn viên mà còn những nhân vật thể hiện những yếu tố bi kịch, phản ánh sự khổ đau và xung đột trong cuộc sống, hỗ trợ cho hiểu biết về trạng thái con người.
Từ "tragedian" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được dùng trong bối cảnh nghệ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực sân khấu và điện ảnh, để chỉ những người diễn viên thể hiện vai trò bi kịch. Trong các nghiên cứu văn học hay phân tích kịch bản, "tragedian" cũng xuất hiện để miêu tả nghệ thuật diễn xuất và tâm lý của nhân vật trong các tác phẩm bi kịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp