Bản dịch của từ Traiteur trong tiếng Việt

Traiteur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traiteur (Noun)

tɹˈeɪtɚ
tɹˈeɪtɚ
01

(ở pháp hoặc các nước nói tiếng pháp) một món ăn ngon.

(in france or french-speaking countries) a delicatessen.

Ví dụ

The traiteur prepared a variety of gourmet foods for the party.

Người traiteur chuẩn bị nhiều loại thức ăn ngon cho bữa tiệc.

The traiteur's shop offered imported cheeses and cured meats.

Cửa hàng của traiteur cung cấp phô mai nhập khẩu và thịt muối.

Many people in France rely on their local traiteur for special occasions.

Nhiều người ở Pháp tin tưởng vào traiteur địa phương của họ cho các dịp đặc biệt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traiteur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traiteur

Không có idiom phù hợp