Bản dịch của từ Delicatessen trong tiếng Việt
Delicatessen

Delicatessen (Noun)
The delicatessen on Main Street sells imported cheeses and meats.
Cửa hàng thực phẩm nhập khẩu trên Phố Chính bán phô mai và thịt nhập khẩu.
I never buy anything from the delicatessen because it's too expensive.
Tôi không bao giờ mua gì từ cửa hàng thực phẩm nhập khẩu vì quá đắt.
Do you know if the delicatessen will have a sale next week?
Bạn có biết liệu cửa hàng thực phẩm nhập khẩu có bán hàng giảm giá tuần sau không?
The delicatessen on Main Street sells a variety of imported cheeses.
Cửa hàng thực phẩm chế biến trên Phố Main bán nhiều loại phô mai nhập khẩu.
I avoid the delicatessen as I prefer to cook my meals at home.
Tôi tránh cửa hàng thực phẩm chế biến vì tôi thích nấu bữa ăn tại nhà.
Dạng danh từ của Delicatessen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Delicatessen | Delicatessens |
Họ từ
Từ "delicatessen" (viết tắt là "deli") chỉ một cửa hàng bán thực phẩm chế biến sẵn, chủ yếu là thực phẩm nhồi, thịt nguội và các loại phô mai, cùng với đồ ăn nhẹ khác. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ loại cửa hàng chuyên biệt hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng nghĩa hơn sang các món ăn chế biến sẵn. Phát âm của từ này cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai ngôn ngữ, với nhấn trọng âm khác nhau.
Từ "delicatessen" có nguồn gốc từ tiếng Đức "Delikatesse", từ tiếng Pháp "délicatesse", cả hai đều ám chỉ đến sự tinh tế trong ẩm thực. Hai từ này xuất phát từ gốc Latin "delicatus", mang nghĩa là "ngọt ngào" hoặc "tinh tế". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ định các loại thực phẩm cao cấp, sau đó mở rộng thành mô hình cửa hàng chuyên cung cấp thực phẩm đã chế biến sẵn, nhấn mạnh đến sự phong phú và đa dạng trong ẩm thực hiện đại.
Từ "delicatessen" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất thấp do tính chất chuyên môn và ngữ cảnh cụ thể của nó. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ cửa hàng bán thực phẩm đặc sản hoặc sản phẩm chế biến sẵn, như thịt nguội, phô mai và các món ăn nhẹ, mà phổ biến trong ẩm thực Châu Âu, đặc biệt là ở các quốc gia như Đức, Pháp và Ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp