Bản dịch của từ Traitorous trong tiếng Việt
Traitorous

Traitorous (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của kẻ phản bội; phản bội.
Relating to or characteristic of a traitor treacherous.
His traitorous actions caused distrust among the community members.
Hành động phản bội của anh ta gây ra sự nghi ngờ trong cộng đồng.
She is not traitorous; she always supports her friends.
Cô ấy không phản bội; cô luôn ủng hộ bạn bè.
Are traitorous behaviors common in social groups today?
Liệu hành vi phản bội có phổ biến trong các nhóm xã hội ngày nay không?
Họ từ
Tính từ "traitorous" có nghĩa là phản bội, chỉ hành động hoặc thái độ không trung thành đối với một người, tổ chức hoặc lý tưởng nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người thực hiện hành vi phản bội, đi ngược lại với sự kỳ vọng hay niềm tin của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "traitorous" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "traitorous" xuất phát từ gốc Latin "traditorius", có nguồn gốc từ từ "tradere", nghĩa là "phản bội" hoặc "giao nộp". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động phản bội đối với một quốc gia hoặc tổ chức. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua việc miêu tả những người hoặc hành động không trung thành, thể hiện sự vi phạm lòng trung thành hoặc nghĩa vụ.
Từ "traitorous" là một adj thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề đạo đức, chính trị hoặc các hành động phản bội. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh về lịch sử, văn học, hoặc các vấn đề xã hội nghiêm trọng, khi mô tả hành vi phản bội hoặc không trung thành. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận hoặc phê bình liên quan đến lòng trung thành và sự phản bội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp