Bản dịch của từ Tramline trong tiếng Việt
Tramline
Noun [U/C]
Tramline (Noun)
tɹˈæmlˌaɪn
tɹˈæmlˌaɪn
Ví dụ
The new tramline will connect the downtown area with the suburbs.
Tuyến đường sắt mới sẽ kết nối trung tâm thành phố với vùng ngoại ô.
The tramline extension project aims to improve public transportation accessibility.
Dự án mở rộng tuyến đường sắt nhanh nhằm cải thiện việc tiếp cận giao thông công cộng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tramline
Không có idiom phù hợp