Bản dịch của từ Tramline trong tiếng Việt

Tramline

Noun [U/C]

Tramline (Noun)

tɹˈæmlˌaɪn
tɹˈæmlˌaɪn
01

Đường ray dành cho xe điện.

A railway track for a tramcar.

Ví dụ

The new tramline will connect the downtown area with the suburbs.

Tuyến đường sắt mới sẽ kết nối trung tâm thành phố với vùng ngoại ô.

The tramline extension project aims to improve public transportation accessibility.

Dự án mở rộng tuyến đường sắt nhanh nhằm cải thiện việc tiếp cận giao thông công cộng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tramline

Không có idiom phù hợp