Bản dịch của từ Tramline trong tiếng Việt
Tramline

Tramline (Noun)
The new tramline will connect the downtown area with the suburbs.
Tuyến đường sắt mới sẽ kết nối trung tâm thành phố với vùng ngoại ô.
The tramline extension project aims to improve public transportation accessibility.
Dự án mở rộng tuyến đường sắt nhanh nhằm cải thiện việc tiếp cận giao thông công cộng.
Residents are excited about the upcoming tramline expansion for convenience.
Cư dân rất hào hứng với việc mở rộng tuyến đường sắt để tiện lợi hơn.
Họ từ
Từ "tramline" chỉ các đường ray mà xe điện chạy trên đó, thường được sử dụng trong văn cảnh giao thông đô thị. Trong tiếng Anh Anh, "tramline" có thể được sử dụng một cách rộng rãi, bao gồm cả việc chỉ các tuyến đường dành cho xe điện. Trong khi đó, ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương là "light rail" hay "streetcar track", nhấn mạnh các hệ thống giao thông công cộng hiện đại hơn. Sự khác biệt này phản ánh cách thức phát triển của giao thông đô thị giữa hai khu vực.
Từ "tramline" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "tram", với nghĩa là "một đường ray". Kết hợp với "line", có nghĩa là "đường thẳng", "tramline" chỉ những con đường ray dành cho tàu điện. Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19 khi các hệ thống giao thông công cộng bằng tàu điện được phát triển mạnh mẽ ở các thành phố. Ngày nay, "tramline" vẫn giữ nguyên nghĩa về đường ray dành cho phương tiện giao thông công cộng, đồng thời phản ánh sự phát triển của giao thông đô thị.
Từ "tramline" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến giao thông và quy hoạch đô thị. Trong bài nghe và nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các phương tiện giao thông công cộng, đặc biệt là xe điện và hạ tầng giao thông. Trong viết và đọc, từ này thường liên quan đến các nghiên cứu kỹ thuật hoặc phân tích về hệ thống vận tải đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp