Bản dịch của từ Trancing trong tiếng Việt
Trancing

Trancing (Verb)
The magician is trancing the audience with his amazing performance.
Nhà ảo thuật đang đưa khán giả vào trạng thái thôi miên với màn biểu diễn tuyệt vời.
She is not trancing anyone during her social event tonight.
Cô ấy không đang đưa ai vào trạng thái thôi miên trong sự kiện xã hội tối nay.
Is he trancing the guests at the party this weekend?
Anh ấy có đang đưa khách mời vào trạng thái thôi miên tại bữa tiệc cuối tuần này không?
Họ từ
"Trancing" là một thuật ngữ mô tả trạng thái tâm lý khi một người rơi vào tình trạng thiền định sâu hoặc bị thôi miên, thường đi kèm với sự mất nhận thức tạm thời về môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh, "trance" là danh từ gốc, và "trancing" là động từ dạng hiện tại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở từ này; cả hai đều sử dụng "trance" và "trancing" trong bối cảnh tâm lý học hoặc thực hành tâm linh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "trancing" có nguồn gốc từ động từ "trance", bắt nguồn từ tiếng La-tinh "transire", có nghĩa là "đi qua" hay "vượt qua". Thuật ngữ này đã phát triển trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ trạng thái hấp dẫn tâm trí, thường gắn liền với các hành động như thiền định hoặc trải nghiệm siêu thực. Trong nghĩa hiện tại, "trancing" chỉ hành động đưa một người vào trạng thái giấc ngủ nhẹ hoặc sự chú ý sâu sắc, thường dùng trong liệu pháp tâm lý hay nghệ thuật biểu diễn.
Từ "trancing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được liên kết với các thực tiễn tâm linh hoặc tâm lý, chẳng hạn như thiền định hoặc trance dance. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật và biểu diễn, phản ánh trạng thái nhập tâm hoặc trải nghiệm niềm vui. Từ này hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các thảo luận về trải nghiệm siêu hình.