Bản dịch của từ Transcriptomic trong tiếng Việt

Transcriptomic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transcriptomic (Adjective)

tɹˌænskɹətpˈætʃəp
tɹˌænskɹətpˈætʃəp
01

Của hoặc liên quan đến bảng điểm hoặc bảng điểm.

Of or relating to transcriptomics or a transcriptome.

Ví dụ

The research team conducted a transcriptomic analysis of the social behaviors.

Nhóm nghiên cứu tiến hành phân tích transcriptomic về hành vi xã hội.

The transcriptomic data revealed patterns in the social interactions of individuals.

Dữ liệu transcriptomic tiết lộ mẫu tự trong tương tác xã hội của cá nhân.

The transcriptomic study focused on the gene expression related to social development.

Nghiên cứu transcriptomic tập trung vào sự biểu hiện gen liên quan đến phát triển xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transcriptomic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transcriptomic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.