Bản dịch của từ Transcriptomic trong tiếng Việt
Transcriptomic

Transcriptomic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến bảng điểm hoặc bảng điểm.
Of or relating to transcriptomics or a transcriptome.
The research team conducted a transcriptomic analysis of the social behaviors.
Nhóm nghiên cứu tiến hành phân tích transcriptomic về hành vi xã hội.
The transcriptomic data revealed patterns in the social interactions of individuals.
Dữ liệu transcriptomic tiết lộ mẫu tự trong tương tác xã hội của cá nhân.
The transcriptomic study focused on the gene expression related to social development.
Nghiên cứu transcriptomic tập trung vào sự biểu hiện gen liên quan đến phát triển xã hội.
Transcriptomic (tạm dịch: transcriptomics) là một lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến toàn bộ biểu hiện gen trong một tế bào hoặc mô cụ thể tại một thời điểm nhất định. Nó tập trung vào phân tích RNA, bao gồm cả mRNA, tRNA và rRNA, nhằm hiểu rõ hơn về các quá trình sinh học và bệnh lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh British và American mà không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Thuật ngữ "transcriptomic" xuất phát từ tiền tố "transcript-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transcriptus", nghĩa là "được ghi chép lại", kết hợp với hậu tố "-omic", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ome", tức là "toàn bộ". Transcriptomic đề cập đến nghiên cứu toàn bộ bản sao RNA trong tế bào, phản ánh hoạt động gene trong các điều kiện nhất định. Sự phát triển công nghệ giải trình tự đã làm tăng cường việc áp dụng thuật ngữ này trong sinh học phân tử, qua đó góp phần vào việc hiểu rõ chức năng gene và cơ chế điều chỉnh biểu hiện của chúng.
Từ "transcriptomic" xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà ngôn ngữ hằng ngày chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học và y học, từ này rất thông dụng, liên quan đến việc phân tích toàn bộ các RNA được tạo ra trong một tế bào hay một nhóm tế bào. Các tình huống sử dụng thường gặp bao gồm các cuộc hội thảo khoa học, tài liệu nghiên cứu và lĩnh vực phát triển thuốc.