Bản dịch của từ Transcriptome trong tiếng Việt

Transcriptome

Noun [U/C]

Transcriptome (Noun)

01

Tổng số tất cả các phân tử rna thông tin được biểu hiện từ gen của sinh vật.

The sum total of all the messenger rna molecules expressed from the genes of an organism

Ví dụ

The transcriptome reveals how genes influence social behavior in humans.

Transcriptome tiết lộ cách gen ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở người.

The researchers did not analyze the transcriptome of social insects.

Các nhà nghiên cứu không phân tích transcriptome của côn trùng xã hội.

What does the transcriptome tell us about social interactions?

Transcriptome cho chúng ta biết gì về các tương tác xã hội?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transcriptome

Không có idiom phù hợp