Bản dịch của từ Transcriptome trong tiếng Việt
Transcriptome

Transcriptome (Noun)
The transcriptome reveals how genes influence social behavior in humans.
Transcriptome tiết lộ cách gen ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở người.
The researchers did not analyze the transcriptome of social insects.
Các nhà nghiên cứu không phân tích transcriptome của côn trùng xã hội.
What does the transcriptome tell us about social interactions?
Transcriptome cho chúng ta biết gì về các tương tác xã hội?
Transcriptome là tập hợp tất cả RNA chuyển vị được sinh ra trong một tế bào hoặc trong một mẫu mô tại một thời điểm nhất định. Thuật ngữ này phản ánh toàn bộ thông tin di truyền hiện có từ DNA thông qua quá trình phiên mã. Transcriptome có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường và trạng thái phát triển của tế bào. Nghiên cứu transcriptome đóng vai trò quan trọng trong hiểu biết về chức năng gen, bệnh sinh, và sự phát triển của các sinh vật.
Từ "transcriptome" được cấu thành từ hai phần gốc tiếng Latin: "trans" có nghĩa là "qua" hoặc "đi qua" và "scriptum" có nghĩa là "được viết". Khái niệm này xuất hiện trong bối cảnh sinh học phân tử vào những năm 1990 để chỉ tổng hợp toàn bộ RNA được phiên mã từ gen trong một tế bào hoặc tổ chức tại một thời điểm cụ thể. Sự kết hợp của hai phần gốc này phản ánh bản chất của transcriptome là một tập hợp các bản sao phân tử của thông tin di truyền, từ đó tạo nền tảng cho các nghiên cứu về biểu hiện gene và chức năng tế bào.
Thuật ngữ "transcriptome" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học phân tử và di truyền học, thể hiện tổng hợp tất cả các RNA được phiên mã từ gen trong một tế bào hoặc mô cụ thể. Trong bối cảnh IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong các phần thi nghe, nói, đọc và viết là tương đối thấp, ít nhất là trong các đề tài phổ biến. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các tình huống thảo luận về sinh học tế bào hoặc nghiên cứu gen, và thường liên quan đến các nghiên cứu văn bản khoa học, hội thảo chuyên đề, hoặc báo cáo nghiên cứu.