Bản dịch của từ Transiently trong tiếng Việt
Transiently

Transiently (Adverb)
People transiently gather in parks during summer for picnics and relaxation.
Mọi người tạm thời tụ tập ở công viên vào mùa hè để dã ngoại và thư giãn.
They do not transiently visit community centers; they stay for events.
Họ không tạm thời ghé thăm các trung tâm cộng đồng; họ ở lại tham gia sự kiện.
Do friends transiently meet at cafes for discussions about social issues?
Có phải bạn bè tạm thời gặp nhau ở quán cà phê để thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "transiently" là trạng từ chỉ trạng thái tạm thời hoặc ngắn ngủi, thường được sử dụng để diễn tả các hiện tượng hoặc sự kiện không kéo dài lâu. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và phiên bản Mỹ (American English) của từ này không có sự khác biệt về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau. "Transiently" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu để mô tả hiện tượng biến đổi nhanh chóng trong thời gian ngắn.
Từ "transiently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transiens", là dạng hiện tại phân từ của động từ "transire", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "trôi qua". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái tạm thời hoặc không bền vững. Hiện tại, "transiently" được dùng trong ngữ cảnh mô tả hành động xảy ra tạm thời hoặc ngắn ngủi, nhấn mạnh tính chất không ổn định và dễ thay đổi của một hiện tượng hoặc trạng thái.
Từ "transiently" là một trạng từ diễn tả sự tạm thời và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật để mô tả hiện tượng trong một khoảng thời gian ngắn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề về môi trường hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu hoặc báo cáo, đặc biệt trong lĩnh vực vật lý và sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp