Bản dịch của từ Transiently trong tiếng Việt

Transiently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transiently (Adverb)

tɹˈænʃntli
tɹˈænʃntli
01

Chỉ trong một thời gian ngắn.

For a short time only.

Ví dụ

People transiently gather in parks during summer for picnics and relaxation.

Mọi người tạm thời tụ tập ở công viên vào mùa hè để dã ngoại và thư giãn.

They do not transiently visit community centers; they stay for events.

Họ không tạm thời ghé thăm các trung tâm cộng đồng; họ ở lại tham gia sự kiện.

Do friends transiently meet at cafes for discussions about social issues?

Có phải bạn bè tạm thời gặp nhau ở quán cà phê để thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transiently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transiently

Không có idiom phù hợp