Bản dịch của từ Transmitted trong tiếng Việt

Transmitted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transmitted (Adjective)

tɹænsmˈɪtɪd
tɹænzmˈɪtəd
01

(đôi khi kết hợp) điều đó đã được truyền đi (theo một cách cụ thể).

Sometimes in combination that has been transmitted in a specified manner.

Ví dụ

The transmitted information about social issues is crucial for community awareness.

Thông tin đã được truyền đạt về các vấn đề xã hội rất quan trọng cho cộng đồng.

The transmitted messages do not always reach the intended audience effectively.

Các thông điệp đã được truyền đạt không phải lúc nào cũng đến được khán giả mục tiêu một cách hiệu quả.

Are the transmitted ideas about social change clear to everyone involved?

Các ý tưởng đã được truyền đạt về thay đổi xã hội có rõ ràng với mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transmitted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Electricity generated by this generator is then via power lines to the national grid system [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] To be more specific, they their messages via a specific kind of underwater sonar, comprised of high-pitched whistles and squeals (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Transmitted

Không có idiom phù hợp