Bản dịch của từ Transmitted trong tiếng Việt
Transmitted

Transmitted (Adjective)
(đôi khi kết hợp) điều đó đã được truyền đi (theo một cách cụ thể).
Sometimes in combination that has been transmitted in a specified manner.
The transmitted information about social issues is crucial for community awareness.
Thông tin đã được truyền đạt về các vấn đề xã hội rất quan trọng cho cộng đồng.
The transmitted messages do not always reach the intended audience effectively.
Các thông điệp đã được truyền đạt không phải lúc nào cũng đến được khán giả mục tiêu một cách hiệu quả.
Are the transmitted ideas about social change clear to everyone involved?
Các ý tưởng đã được truyền đạt về thay đổi xã hội có rõ ràng với mọi người không?
Họ từ
"Transmitted" là động từ quá khứ phân từ của "transmit", có nghĩa là truyền đi, chuyển giao thông tin, năng lượng hoặc bệnh tật từ một cá thể sang cá thể khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "transmitted" thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, y tế và công nghệ thông tin để mô tả quá trình chuyển tải dữ liệu hoặc virus, phản ánh tầm quan trọng của việc kiểm soát sự lây lan thông tin và bệnh dịch.
Từ "transmitted" có nguồn gốc từ động từ Latin "transmittere", trong đó "trans-" nghĩa là "qua" và "mittere" nghĩa là "gửi". Nguyên nghĩa của thuật ngữ này đề cập đến việc gửi qua một không gian hoặc giữa các cá nhân. Qua thời gian, "transmitted" đã phát triển để chỉ các quá trình truyền tải thông tin, tín hiệu hoặc bệnh tật từ một đối tượng này sang đối tượng khác, phản ánh tính chất đa dạng và ứng dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "transmitted" thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các lĩnh vực như y tế, công nghệ và khoa học. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh nói về các bệnh truyền nhiễm. Phần Đọc và Viết cũng thường gặp từ này trong các văn bản nghiên cứu hoặc phân tích. Trong giao tiếp hàng ngày, "transmitted" thường được dùng để chỉ sự chuyển giao thông tin hoặc dữ liệu qua các phương tiện truyền thông và công nghệ số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

