Bản dịch của từ Traversing trong tiếng Việt

Traversing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traversing (Verb)

tɹəvˈɝsɪŋ
tɹəvˈɝsɪŋ
01

Đi du lịch hoặc di chuyển qua.

To travel or move across.

Ví dụ

Traversing different cultures helps improve language skills.

Sự đi lại giữa các văn hóa khác nhau giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.

Not traversing new territories may limit your understanding of diverse societies.

Không đi qua các lãnh thổ mới có thể hạn chế sự hiểu biết về các xã hội đa dạng.

Are you comfortable traversing unfamiliar environments during your travels?

Bạn có thoải mái khi đi lại trong môi trường không quen thuộc khi du lịch không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Traversing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] For instance, the town of Davis, California, is renowned for its extensive network of bike lanes and paths that the suburban landscape, encouraging residents to use bicycles as a primary mode of transportation, thereby mitigating traffic congestion and promoting eco-friendly mobility [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023

Idiom with Traversing

Không có idiom phù hợp