Bản dịch của từ Traversing trong tiếng Việt
Traversing
Traversing (Verb)
Traversing different cultures helps improve language skills.
Sự đi lại giữa các văn hóa khác nhau giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
Not traversing new territories may limit your understanding of diverse societies.
Không đi qua các lãnh thổ mới có thể hạn chế sự hiểu biết về các xã hội đa dạng.
Are you comfortable traversing unfamiliar environments during your travels?
Bạn có thoải mái khi đi lại trong môi trường không quen thuộc khi du lịch không?
Họ từ
Từ "traversing" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "transversare", có nghĩa là đi qua hoặc di chuyển qua một không gian hoặc một khu vực. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "traversing" thường được sử dụng để chỉ việc điều hướng qua các cấu trúc dữ liệu. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực (khoa học, địa lý, hay lập trình).
Từ "traversing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transversare", nghĩa là "băng qua" hay "đi qua". "Trans-" trong tiếng Latin có nghĩa là "bên kia", trong khi "versare" liên quan đến hành động quay hoặc xoay. Nguyên thủy, từ này đã mô tả hành động di chuyển qua một không gian hoặc địa hình nào đó. Đến nay, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc khảo sát, khám phá hoặc phân tích các khía cạnh khác nhau của một vấn đề, vẫn giữ được bản chất ban đầu về việc di chuyển và khám phá.
Từ "traversing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hoặc giải thích quá trình di chuyển qua không gian hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học và công nghệ, khi đề cập đến việc di chuyển qua các hệ thống hoặc lưới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp