Bản dịch của từ Treachery trong tiếng Việt
Treachery

Treachery (Noun)
The treachery of his friend left him heartbroken and alone.
Sự phản bội của người bạn khiến anh đau khổ và cô đơn.
The political scandal was filled with deceit and treachery.
Vụ bê bối chính trị chứa đầy sự lừa dối và phản bội.
She couldn't believe the treachery of her colleague who stole her ideas.
Cô không thể tin được sự phản bội của đồng nghiệp đã đánh cắp ý tưởng của cô.
Dạng danh từ của Treachery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Treachery | Treacheries |
Họ từ
Treachery là danh từ chỉ hành động phản bội hoặc sự không trung thành, thường xảy ra trong các mối quan hệ cá nhân hoặc chính trị. Từ này mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự lừa dối, gian trá nhằm đạt được lợi ích cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, từ tương tự là "treachery", được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và văn học, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này với tần suất cao hơn trong các phương tiện truyền thông, nhưng ý nghĩa và cách dùng vẫn tương đồng.
Từ "treachery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tradere", nghĩa là "phản bội" hoặc "giao nộp". Từ này qua tiếng Pháp cổ "traitrie" trước khi được sử dụng trong tiếng Anh. "Treachery" diễn tả hành động phản bội hoặc lòng đố kỵ, thường liên quan đến sự không trung thành và lừa dối. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến bản chất của việc vi phạm lòng tin, đặc trưng cho những hành động không trung thực và thậm chí bạo lực trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "treachery" (sự phản bội) có tần suất xuất hiện thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là IELTS Writing và Speaking, nơi từ vựng thường thiên về chủ đề xã hội và cá nhân. Trong IELTS Reading, từ này có thể được tìm thấy trong văn bản liên quan đến lịch sử hoặc văn học. Trong các ngữ cảnh khác, "treachery" thường được sử dụng để mô tả hành động phản bội trong chính trị, tình cảm, hoặc trong văn học, phản ánh các mối quan hệ phức tạp và xung đột nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp