Bản dịch của từ Treasurership trong tiếng Việt
Treasurership

Treasurership (Noun)
Maria held the treasurership for the community fund from 2020 to 2023.
Maria giữ chức vụ thủ quỹ cho quỹ cộng đồng từ 2020 đến 2023.
The treasurership was not filled after John resigned last month.
Chức vụ thủ quỹ không được lấp đầy sau khi John từ chức tháng trước.
Who is currently responsible for the treasurership in our local charity?
Ai hiện đang phụ trách chức vụ thủ quỹ trong tổ chức từ thiện địa phương của chúng ta?
Họ từ
Chức danh "treasurership" đề cập đến vai trò hoặc vị trí của người quản lý tài chính trong một tổ chức, chịu trách nhiệm về quản lý quỹ, tài sản và các nguồn lực tài chính. Trong tiếng Anh, từ này có thể không phổ biến bằng các từ như "treasurer" (người phụ trách tài chính) nhưng vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh chính thức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "treasurership" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "treasure", bắt nguồn từ tiếng Latinh "thesaurus", có nghĩa là "kho báu" hoặc "tài sản". Trạng từ "-ship" được thêm vào để chỉ trạng thái hoặc vị trí, tạo thành danh từ chỉ chức vụ. Lịch sử từ này phản ánh vai trò quản lý tài sản và kho báu trong tổ chức. Ngày nay, "treasurership" chỉ chức vụ chịu trách nhiệm quản lý tài chính của một tổ chức, thể hiện vai trò quan trọng trong sự ổn định tài chính và phát triển.
Từ "treasurership" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và hẹp của nó, thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý tài chính hoặc trong các tổ chức phi lợi nhuận. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được nhắc đến khi nói về các vị trí lãnh đạo tài chính, trách nhiệm quản lý quỹ, hoặc trong các khóa học về kế toán và quản trị tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp