Bản dịch của từ Treey trong tiếng Việt

Treey

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treey (Adjective)

01

Có nhiều cây.

Having many trees.

Ví dụ

The park in our city is very treey and beautiful.

Công viên trong thành phố chúng tôi rất nhiều cây và đẹp.

Many urban areas are not treey enough for residents' health.

Nhiều khu vực đô thị không đủ cây xanh cho sức khỏe cư dân.

Is this neighborhood treey enough for community events?

Khu phố này có đủ cây xanh cho các sự kiện cộng đồng không?

02

Giống như một cái cây.

Resembling a tree.

Ví dụ

The treey structure of the park enhances community engagement in Springfield.

Cấu trúc giống cây của công viên tăng cường sự tham gia cộng đồng ở Springfield.

The new design is not treey enough for our urban garden project.

Thiết kế mới không đủ giống cây cho dự án vườn đô thị của chúng tôi.

Is the treey layout effective in promoting social interactions at schools?

Bố cục giống cây có hiệu quả trong việc thúc đẩy tương tác xã hội tại trường học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Treey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Treey

Không có idiom phù hợp