Bản dịch của từ Treey trong tiếng Việt
Treey
Treey (Adjective)
Có nhiều cây.
Having many trees.
The park in our city is very treey and beautiful.
Công viên trong thành phố chúng tôi rất nhiều cây và đẹp.
Many urban areas are not treey enough for residents' health.
Nhiều khu vực đô thị không đủ cây xanh cho sức khỏe cư dân.
Is this neighborhood treey enough for community events?
Khu phố này có đủ cây xanh cho các sự kiện cộng đồng không?
Giống như một cái cây.
Resembling a tree.
The treey structure of the park enhances community engagement in Springfield.
Cấu trúc giống cây của công viên tăng cường sự tham gia cộng đồng ở Springfield.
The new design is not treey enough for our urban garden project.
Thiết kế mới không đủ giống cây cho dự án vườn đô thị của chúng tôi.
Is the treey layout effective in promoting social interactions at schools?
Bố cục giống cây có hiệu quả trong việc thúc đẩy tương tác xã hội tại trường học không?