Bản dịch của từ Tremblor trong tiếng Việt

Tremblor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tremblor (Noun)

tɹˈɛmblɚ
tɹˈɛmblɚ
01

Một cơn địa chấn.

An earth tremor.

Ví dụ

The tremblor in California registered 6.0 on the Richter scale.

Cơn rung đất ở California ghi nhận 6.0 trên thang Richter.

The tremblor did not cause any damage in the city.

Cơn rung đất không gây thiệt hại nào ở thành phố.

Did the tremblor affect the local community's safety measures?

Cơn rung đất có ảnh hưởng đến các biện pháp an toàn của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tremblor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tremblor

Không có idiom phù hợp