Bản dịch của từ Tremorous trong tiếng Việt

Tremorous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tremorous (Adjective)

tɹˈɛmɚəs
tɹˈɛmɚəs
01

Run sợ; run rẩy dữ dội.

Trembling trembling violently.

Ví dụ

The tremorous voice of the speaker captured everyone's attention during the debate.

Giọng nói run rẩy của diễn giả thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc tranh luận.

The tremorous response from the audience did not affect her confidence.

Phản ứng run rẩy từ khán giả không ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy.

Why was the politician's speech so tremorous and uncertain last night?

Tại sao bài phát biểu của chính trị gia lại run rẩy và không chắc chắn tối qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tremorous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tremorous

Không có idiom phù hợp