Bản dịch của từ Tremorous trong tiếng Việt
Tremorous

Tremorous (Adjective)
The tremorous voice of the speaker captured everyone's attention during the debate.
Giọng nói run rẩy của diễn giả thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc tranh luận.
The tremorous response from the audience did not affect her confidence.
Phản ứng run rẩy từ khán giả không ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy.
Why was the politician's speech so tremorous and uncertain last night?
Tại sao bài phát biểu của chính trị gia lại run rẩy và không chắc chắn tối qua?
Tremorous là tính từ mô tả trạng thái run rẩy hoặc rung động, thường liên quan đến sự sợ hãi, lo lắng hoặc sức khỏe kém. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại nhưng có thể thấy trong văn học cổ điển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "tremor" (danh từ) được sử dụng phổ biến hơn để chỉ sự rung chuyển. Sự khác biệt ngữ âm giữa hai biến thể này không đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt đôi chút.
Từ "tremorous" xuất phát từ tiếng Latin "tremor", có nghĩa là "sự run rẩy" hay "tremble". Hệ thống từ này kết hợp với hậu tố -ous, tạo thành một tính từ diễn tả tính chất của sự run rẩy hoặc sự không ổn định. Trong lịch sử, "tremor" đã được dùng để chỉ hiện tượng vật lý, sau đó mở rộng sang cảm xúc và trạng thái tâm lý. Ngày nay, "tremorous" thường được dùng để miêu tả trạng thái lo lắng, sợ hãi, hoặc không chắc chắn, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "tremorous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được thấy trong bài viết và bài nói với ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái cơ thể. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc mô tả tâm lý, liên quan đến sự sợ hãi hoặc lo lắng. Từ này cũng có thể được dùng trong các nghiên cứu tâm lý để diễn tả hành vi rung rẩy của con người khi đối mặt với áp lực lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp