Bản dịch của từ Tremulousness trong tiếng Việt

Tremulousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tremulousness (Noun)

tɹˈɛmjələsnɛs
tɹˈɛmjələsnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái run rẩy.

The quality or state of being tremulous.

Ví dụ

The tremulousness of her voice showed her nervousness during the speech.

Sự run rẩy trong giọng nói của cô ấy cho thấy sự lo lắng của cô.

His tremulousness did not affect his confidence in the discussion.

Sự run rẩy của anh ấy không ảnh hưởng đến sự tự tin của anh trong buổi thảo luận.

Is tremulousness common among speakers at public events like TED Talks?

Sự run rẩy có phổ biến giữa các diễn giả tại các sự kiện công cộng như TED Talks không?

Tremulousness (Adjective)

tɹˈɛmjələsnɛs
tɹˈɛmjələsnɛs
01

Run.

Tremulous.

Ví dụ

Her tremulousness showed during the public speech at the community center.

Sự run rẩy của cô ấy thể hiện trong bài phát biểu công cộng tại trung tâm cộng đồng.

He did not display any tremulousness while discussing sensitive social issues.

Anh ấy không thể hiện sự run rẩy nào khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.

Is her tremulousness a sign of anxiety in social situations?

Liệu sự run rẩy của cô ấy có phải là dấu hiệu lo âu trong tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tremulousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tremulousness

Không có idiom phù hợp