Bản dịch của từ Tremulousness trong tiếng Việt
Tremulousness

Tremulousness (Noun)
The tremulousness of her voice showed her nervousness during the speech.
Sự run rẩy trong giọng nói của cô ấy cho thấy sự lo lắng của cô.
His tremulousness did not affect his confidence in the discussion.
Sự run rẩy của anh ấy không ảnh hưởng đến sự tự tin của anh trong buổi thảo luận.
Is tremulousness common among speakers at public events like TED Talks?
Sự run rẩy có phổ biến giữa các diễn giả tại các sự kiện công cộng như TED Talks không?
Tremulousness (Adjective)
Run.
Tremulous.
Her tremulousness showed during the public speech at the community center.
Sự run rẩy của cô ấy thể hiện trong bài phát biểu công cộng tại trung tâm cộng đồng.
He did not display any tremulousness while discussing sensitive social issues.
Anh ấy không thể hiện sự run rẩy nào khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Is her tremulousness a sign of anxiety in social situations?
Liệu sự run rẩy của cô ấy có phải là dấu hiệu lo âu trong tình huống xã hội không?
Tremulousness là một danh từ chỉ trạng thái run rẩy hoặc lo lắng, thường liên quan đến việc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự không ổn định về thể chất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau. Hình thái viết cũng không thay đổi đáng kể. Tremulousness thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc tâm lý học để miêu tả các triệu chứng của sự lo lắng hoặc căng thẳng.
Tremulousness có nguồn gốc từ từ Latin "tremulus", có nghĩa là "run rẩy" hoặc "run sợ". Từ này được hình thành từ động từ "tremere", nghĩa là "run rẩy" hay "lắc". Trong lịch sử, tremulousness được sử dụng để mô tả sự rung lắc của cơ thể, thường liên quan đến cảm xúc như sợ hãi hay lo lắng. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, chỉ sự run rẩy hoặc trạng thái không ổn định, thể hiện cả về thể chất lẫn tâm lý.
Từ "tremulousness" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái lo lắng, hồi hộp hoặc run rẩy, gắn liền với các tình huống như thảo luận về tâm lý hoặc cảm xúc. Trong văn chương, "tremulousness" có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc mãnh liệt hoặc sự bất an.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp