Bản dịch của từ Trepid trong tiếng Việt
Trepid

Trepid (Adjective)
Many students felt trepid about speaking in front of the class.
Nhiều học sinh cảm thấy sợ hãi khi nói trước lớp.
She was not trepid when presenting her ideas at the conference.
Cô ấy không sợ hãi khi trình bày ý tưởng tại hội nghị.
Why do some people feel trepid in social situations?
Tại sao một số người cảm thấy sợ hãi trong các tình huống xã hội?
Họ từ
Trepid là một tính từ biểu thị trạng thái lo âu, hoang mang hoặc sợ hãi do sự không chắc chắn về tương lai. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác không yên tâm hoặc sự lo lắng về một điều gì đó sắp xảy ra. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "trepid" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc thói quen sử dụng, với tiếng Anh Anh thường sử dụng ngữ cảnh văn học hơn.
Từ "trepid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trepidus", có nghĩa là "run rẩy" hoặc "lo âu". Trong tiếng Latin cổ, "trepidare" mang nghĩa là "run rẩy" hoặc "sợ hãi". Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh tâm trạng bối rối và lo ngại, được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại để diễn đạt sự sợ hãi hoặc bất an trước những tình huống không chắc chắn. "Trepid" do đó liên hệ chặt chẽ với trạng thái tinh thần của con người khi đối mặt với những điều chưa biết.
Từ "trepid" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm giác lo lắng hoặc bất an. Trong viết và đọc, từ này thường được thấy trong văn học hoặc các bài luận phân tích cảm xúc con người. Từ "trepid" thường liên quan đến những tình huống về sự sợ hãi, hồi hộp hoặc khi phải đối mặt với những thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp