Bản dịch của từ Trepidatious trong tiếng Việt

Trepidatious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trepidatious (Adjective)

tɹˌɛpətədiˈeɪəs
tɹˌɛpətədiˈeɪəs
01

Sợ hãi hoặc lo lắng; tràn ngập sự lo lắng.

Apprehensive or nervous filled with trepidation.

Ví dụ

Many students feel trepidatious before giving presentations in class.

Nhiều sinh viên cảm thấy lo lắng trước khi thuyết trình trong lớp.

She is not trepidatious about attending the social event this weekend.

Cô ấy không cảm thấy lo lắng khi tham dự sự kiện xã hội cuối tuần này.

Are you feeling trepidatious about speaking with new people at the party?

Bạn có cảm thấy lo lắng khi nói chuyện với người mới tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trepidatious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trepidatious

Không có idiom phù hợp