Bản dịch của từ Trepidatious trong tiếng Việt
Trepidatious

Trepidatious (Adjective)
Sợ hãi hoặc lo lắng; tràn ngập sự lo lắng.
Apprehensive or nervous filled with trepidation.
Many students feel trepidatious before giving presentations in class.
Nhiều sinh viên cảm thấy lo lắng trước khi thuyết trình trong lớp.
She is not trepidatious about attending the social event this weekend.
Cô ấy không cảm thấy lo lắng khi tham dự sự kiện xã hội cuối tuần này.
Are you feeling trepidatious about speaking with new people at the party?
Bạn có cảm thấy lo lắng khi nói chuyện với người mới tại bữa tiệc không?
Trepidatious là một tính từ tiếng Anh dùng để mô tả trạng thái lo lắng, băn khoăn, thường liên quan đến sự sợ hãi hoặc lo âu về điều gì đó có thể xảy ra. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít gặp hơn và thường bị thay thế bằng các từ như anxious hay nervous trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "trepidatious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trepidare", mang nghĩa là "run rẩy" hoặc "lo lắng". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả trạng thái tâm lý không ổn định, thường liên quan đến sự sợ hãi hoặc lo lắng. Sự kết hợp giữa âm tiết "trepid-" diễn tả sự rung động và hậu tố "-ious" chỉ tính chất, đã tạo ra một từ ngữ thể hiện nỗi sợ hoặc sự bất an trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "trepidatious" không thường gặp trong bốn phần của IELTS, với tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong kỹ năng nghe và nói. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả cảm xúc lo lắng hoặc hồi hộp, thường liên quan đến tình huống căng thẳng như phỏng vấn, thuyết trình hay các quyết định quan trọng. Sự hiếm hoi của từ này trong tiếng Anh hàng ngày làm cho nó trở nên đặc biệt và có thể làm giàu vốn từ vựng cho người học.