Bản dịch của từ Trepidation trong tiếng Việt
Trepidation

Trepidation (Noun)
She felt trepidation before giving a speech in front of the crowd.
Cô ấy cảm thấy lo lắng trước khi phát biểu trước đám đông.
The trepidation of meeting new people can be overwhelming for some.
Sự lo lắng trước cuộc gặp gỡ với người mới có thể làm cho một số người bị áp đảo.
His trepidation about the job interview made him lose sleep.
Sự lo lắng về cuộc phỏng vấn công việc đã khiến anh ta mất ngủ.
She felt trepidation before giving a speech in front of many people.
Cô ấy cảm thấy rùng mình trước khi phát biểu trước nhiều người.
The trepidation in the room was palpable as they awaited the results.
Sự rung mình trong phòng rõ ràng khi họ chờ đợi kết quả.
His trepidation about attending the party was evident from his nervous demeanor.
Sự rùng mình của anh ấy về việc tham dự bữa tiệc rõ ràng từ cử chỉ lo lắng của anh ấy.
Họ từ
Trepidation là một danh từ chỉ trạng thái lo sợ hoặc bất an trước một sự kiện sắp xảy ra, thường mang nghĩa tiêu cực liên quan đến sự lo lắng hoặc sợ hãi. Từ này có nguồn gốc từ Latin "trepidatio". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng âm điệu có thể khác nhau do cách phát âm theo từng vùng. Nói chung, trepidation được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc tâm lý để diễn tả cảm xúc hồi hộp không thoải mái.
Từ "trepidation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "trepidatio", có nghĩa là sự rung chuyển hoặc lo sợ. "Trepidatio" là dạng danh từ của động từ "trepidare", diễn tả sự hồi hộp hoặc sự hoang mang. Nguyên đầu, từ này liên quan đến cảm giác run rẩy trước một mối đe dọa, và theo thời gian, đã mở rộng để chỉ những cảm xúc lo âu hoặc bất an. Ngày nay, "trepidation" thường được sử dụng để diễn tả nỗi lo sợ trước một sự kiện sắp xảy ra.
Từ "trepidation" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc lo lắng hoặc hồi hộp trước một sự kiện sắp xảy ra. Trong bài thi nói và viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện trạng thái tâm lý của cá nhân khi đối diện với thử thách hoặc quyết định quan trọng. Ngoài ra, trong văn học và báo chí, từ này thường xuất hiện để tạo ra không khí căng thẳng hoặc hồi hộp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp