Bản dịch của từ Trepidation trong tiếng Việt

Trepidation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trepidation (Noun)

tɹɛpɪdˈeɪʃn
tɹɛpɪdˈeɪʃn
01

Cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng về điều gì đó có thể xảy ra.

A feeling of fear or anxiety about something that may happen.

Ví dụ

She felt trepidation before giving a speech in front of the crowd.

Cô ấy cảm thấy lo lắng trước khi phát biểu trước đám đông.

The trepidation of meeting new people can be overwhelming for some.

Sự lo lắng trước cuộc gặp gỡ với người mới có thể làm cho một số người bị áp đảo.

His trepidation about the job interview made him lose sleep.

Sự lo lắng về cuộc phỏng vấn công việc đã khiến anh ta mất ngủ.

02

Chuyển động hoặc chuyển động run rẩy.

Trembling movements or motion.

Ví dụ

She felt trepidation before giving a speech in front of many people.

Cô ấy cảm thấy rùng mình trước khi phát biểu trước nhiều người.

The trepidation in the room was palpable as they awaited the results.

Sự rung mình trong phòng rõ ràng khi họ chờ đợi kết quả.

His trepidation about attending the party was evident from his nervous demeanor.

Sự rùng mình của anh ấy về việc tham dự bữa tiệc rõ ràng từ cử chỉ lo lắng của anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trepidation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trepidation

Không có idiom phù hợp