Bản dịch của từ Apprehensive trong tiếng Việt
Apprehensive
Apprehensive (Adjective)
Lo lắng hoặc sợ hãi điều gì đó tồi tệ hoặc khó chịu sẽ xảy ra.
Anxious or fearful that something bad or unpleasant will happen.
She felt apprehensive about attending the social gathering alone.
Cô cảm thấy e ngại khi tham dự buổi họp mặt xã hội một mình.
John's apprehensive expression revealed his nervousness about the event.
Vẻ mặt lo lắng của John bộc lộ sự lo lắng của anh ấy về sự kiện này.
Many students were apprehensive about giving a presentation in front of classmates.
Nhiều sinh viên e ngại về việc thuyết trình trước các bạn cùng lớp.
Liên quan đến nhận thức hoặc sự hiểu biết.
Relating to perception or understanding.
She was apprehensive about the social gathering's purpose.
Cô ấy lo lắng về mục đích của cuộc tụ tập xã hội.
His apprehensive expression revealed his uncertainty about the social situation.
Vẻ mặt lo lắng của anh ấy bộc lộ sự không chắc chắn của anh ấy về tình hình xã hội.
The apprehensive tone in her voice indicated her hesitation in social interactions.
Giọng điệu lo lắng trong giọng nói của cô ấy cho thấy sự do dự của cô ấy trong các tương tác xã hội.
Dạng tính từ của Apprehensive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Apprehensive E ngại | More apprehensive E ngại hơn | Most apprehensive E ngại nhất |
Kết hợp từ của Apprehensive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deeply apprehensive Rất lo lắng | She felt deeply apprehensive about attending the social gathering. Cô ấy cảm thấy lo lắng sâu sắc về việc tham gia buổi tụ tập xã hội. |
Fairly apprehensive Khá lo lắng | She felt fairly apprehensive about attending the social gathering. Cô ấy cảm thấy khá lo lắng về việc tham dự buổi tụ tập xã hội. |
Extremely apprehensive Rất lo lắng | She felt extremely apprehensive about attending the social gathering. Cô ấy cảm thấy rất lo lắng về việc tham dự buổi tụ tập xã hội. |
Slightly apprehensive Hơi lo lắng | She felt slightly apprehensive about attending the social gathering. Cô ấy cảm thấy hơi lo lắng về việc tham dự buổi tụ tập xã hội. |
A little apprehensive Hơi lo lắng | She felt a little apprehensive about attending the social gathering. Cô ấy cảm thấy hơi lo lắng về việc tham dự buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "apprehensive" có nghĩa là lo lắng, e ngại hoặc có cảm giác sợ hãi trước những điều sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng ở các ngữ cảnh khác nhau có thể có sắc thái riêng. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "pre" trong âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm "hen". "Apprehensive" thường được dùng để miêu tả cảm xúc của một người khi đối diện với một tình huống không chắc chắn.
Từ "apprehensive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apprehendere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "hiểu". "Apprehendere" kết hợp với tiền tố "ad-" (towards) và động từ "prehendere" (to seize). Từ thế kỷ 15, "apprehensive" được sử dụng để chỉ trạng thái lo lắng hoặc sợ hãi về điều gì đó có thể xảy ra. Sự phát triển nghĩa này liên kết với cảm giác nắm bắt những nguy cơ tiềm ẩn, phản ánh trạng thái tâm lý nhạy cảm của con người trước bất ổn.
Từ "apprehensive" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, liên quan đến cảm xúc và thái độ. Tần suất sử dụng từ này trong phần đọc cũng đáng kể khi thảo luận về cảm xúc con người trong văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, "apprehensive" thường được sử dụng để mô tả sự lo lắng hoặc lo ngại trong các tình huống như phỏng vấn, thi cử hay quyết định quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất