Bản dịch của từ Apprehensive trong tiếng Việt
Apprehensive

Apprehensive(Adjective)
Liên quan đến nhận thức hoặc sự hiểu biết.
Relating to perception or understanding.
Lo lắng hoặc sợ hãi điều gì đó tồi tệ hoặc khó chịu sẽ xảy ra.
Anxious or fearful that something bad or unpleasant will happen.
Dạng tính từ của Apprehensive (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Apprehensive E ngại | More apprehensive E ngại hơn | Most apprehensive E ngại nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "apprehensive" có nghĩa là lo lắng, e ngại hoặc có cảm giác sợ hãi trước những điều sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng ở các ngữ cảnh khác nhau có thể có sắc thái riêng. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "pre" trong âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm "hen". "Apprehensive" thường được dùng để miêu tả cảm xúc của một người khi đối diện với một tình huống không chắc chắn.
Từ "apprehensive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apprehendere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "hiểu". "Apprehendere" kết hợp với tiền tố "ad-" (towards) và động từ "prehendere" (to seize). Từ thế kỷ 15, "apprehensive" được sử dụng để chỉ trạng thái lo lắng hoặc sợ hãi về điều gì đó có thể xảy ra. Sự phát triển nghĩa này liên kết với cảm giác nắm bắt những nguy cơ tiềm ẩn, phản ánh trạng thái tâm lý nhạy cảm của con người trước bất ổn.
Từ "apprehensive" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, liên quan đến cảm xúc và thái độ. Tần suất sử dụng từ này trong phần đọc cũng đáng kể khi thảo luận về cảm xúc con người trong văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, "apprehensive" thường được sử dụng để mô tả sự lo lắng hoặc lo ngại trong các tình huống như phỏng vấn, thi cử hay quyết định quan trọng.
Họ từ
Từ "apprehensive" có nghĩa là lo lắng, e ngại hoặc có cảm giác sợ hãi trước những điều sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng ở các ngữ cảnh khác nhau có thể có sắc thái riêng. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "pre" trong âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm "hen". "Apprehensive" thường được dùng để miêu tả cảm xúc của một người khi đối diện với một tình huống không chắc chắn.
Từ "apprehensive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apprehendere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "hiểu". "Apprehendere" kết hợp với tiền tố "ad-" (towards) và động từ "prehendere" (to seize). Từ thế kỷ 15, "apprehensive" được sử dụng để chỉ trạng thái lo lắng hoặc sợ hãi về điều gì đó có thể xảy ra. Sự phát triển nghĩa này liên kết với cảm giác nắm bắt những nguy cơ tiềm ẩn, phản ánh trạng thái tâm lý nhạy cảm của con người trước bất ổn.
Từ "apprehensive" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, liên quan đến cảm xúc và thái độ. Tần suất sử dụng từ này trong phần đọc cũng đáng kể khi thảo luận về cảm xúc con người trong văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, "apprehensive" thường được sử dụng để mô tả sự lo lắng hoặc lo ngại trong các tình huống như phỏng vấn, thi cử hay quyết định quan trọng.
