Bản dịch của từ Apprehensive trong tiếng Việt

Apprehensive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apprehensive (Adjective)

ˌæpɹɪhˈɛnsɪv
ˌæpɹihˈɛnsɪv
01

Lo lắng hoặc sợ hãi điều gì đó tồi tệ hoặc khó chịu sẽ xảy ra.

Anxious or fearful that something bad or unpleasant will happen.

Ví dụ

She felt apprehensive about attending the social gathering alone.

Cô cảm thấy e ngại khi tham dự buổi họp mặt xã hội một mình.

John's apprehensive expression revealed his nervousness about the event.

Vẻ mặt lo lắng của John bộc lộ sự lo lắng của anh ấy về sự kiện này.

Many students were apprehensive about giving a presentation in front of classmates.

Nhiều sinh viên e ngại về việc thuyết trình trước các bạn cùng lớp.

02

Liên quan đến nhận thức hoặc sự hiểu biết.

Relating to perception or understanding.

Ví dụ

She was apprehensive about the social gathering's purpose.

Cô ấy lo lắng về mục đích của cuộc tụ tập xã hội.

His apprehensive expression revealed his uncertainty about the social situation.

Vẻ mặt lo lắng của anh ấy bộc lộ sự không chắc chắn của anh ấy về tình hình xã hội.

The apprehensive tone in her voice indicated her hesitation in social interactions.

Giọng điệu lo lắng trong giọng nói của cô ấy cho thấy sự do dự của cô ấy trong các tương tác xã hội.

Dạng tính từ của Apprehensive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Apprehensive

E ngại

More apprehensive

E ngại hơn

Most apprehensive

E ngại nhất

Kết hợp từ của Apprehensive (Adjective)

CollocationVí dụ

Deeply apprehensive

Rất lo lắng

She felt deeply apprehensive about attending the social gathering.

Cô ấy cảm thấy lo lắng sâu sắc về việc tham gia buổi tụ tập xã hội.

Fairly apprehensive

Khá lo lắng

She felt fairly apprehensive about attending the social gathering.

Cô ấy cảm thấy khá lo lắng về việc tham dự buổi tụ tập xã hội.

Extremely apprehensive

Rất lo lắng

She felt extremely apprehensive about attending the social gathering.

Cô ấy cảm thấy rất lo lắng về việc tham dự buổi tụ tập xã hội.

Slightly apprehensive

Hơi lo lắng

She felt slightly apprehensive about attending the social gathering.

Cô ấy cảm thấy hơi lo lắng về việc tham dự buổi tụ tập xã hội.

A little apprehensive

Hơi lo lắng

She felt a little apprehensive about attending the social gathering.

Cô ấy cảm thấy hơi lo lắng về việc tham dự buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Apprehensive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apprehensive

Không có idiom phù hợp