Bản dịch của từ Tressel trong tiếng Việt
Tressel
Tressel (Noun)
The workers built a tressel to support the new bridge.
Các công nhân đã xây một cấu tressel để hỗ trợ cây cầu mới.
The tressel collapsed due to the strong winds in the area.
Cấu tressel đã sụp đổ do gió mạnh ở khu vực đó.
The community gathered to rebuild the damaged tressel together.
Cộng đồng đã tụ tập để xây dựng lại cấu tressel bị hỏng cùng nhau.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tressel cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Tressel là một từ tiếng Anh chỉ một cấu trúc hỗ trợ, thường được sử dụng trong xây dựng và mộc, giúp nâng đỡ một bề mặt phẳng hoặc một kết cấu khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Cấu trúc tressel thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại và thường thấy trong các công trình xây dựng hoặc trong nội thất.
Tressel có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "triclinium", có nghĩa là "ba ghế". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "tressel", chỉ một cấu trúc hỗ trợ cho một mặt phẳng như bàn hoặc cầu. Trong lịch sử, các tressel thường được dùng để đỡ các bề mặt tạm thời trong xây dựng hay trang trí. Ngày nay, tressel được hiểu là khung đỡ, nhấn mạnh tính năng hỗ trợ và kết cấu vững chắc trong thiết kế đồ nội thất và xây dựng.
Từ "tressel", thường chỉ cấu trúc hỗ trợ, có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết kỹ thuật hoặc kiến trúc liên quan đến xây dựng và thiết kế. Ngoài ra, "tressel" còn được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng để mô tả các giàn giáo hoặc khung đỡ. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các ngữ cảnh chuyên ngành.