Bản dịch của từ Tressel trong tiếng Việt

Tressel

Noun [U/C]

Tressel (Noun)

tɹˈɛsl̩
tɹˈɛsl̩
01

Cách đánh vần ngày tháng của trestle.

Dated spelling of trestle.

Ví dụ

The workers built a tressel to support the new bridge.

Các công nhân đã xây một cấu tressel để hỗ trợ cây cầu mới.

The tressel collapsed due to the strong winds in the area.

Cấu tressel đã sụp đổ do gió mạnh ở khu vực đó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tressel

Không có idiom phù hợp