Bản dịch của từ Trestle trong tiếng Việt
Trestle

Trestle (Noun)
The trestle held the community table during the annual food festival.
Giàn giá đỡ đã giữ bàn cộng đồng trong lễ hội ẩm thực hàng năm.
The trestle did not collapse despite the large crowd at the event.
Giàn giá đỡ không bị sập mặc dù có đám đông lớn tại sự kiện.
Is the trestle sturdy enough for the upcoming charity dinner?
Giàn giá đỡ có đủ vững chắc cho bữa tối từ thiện sắp tới không?
Họ từ
Trestle là một cấu trúc hỗ trợ thường được sử dụng trong xây dựng cầu, bàn hoặc khung, có đặc điểm là hai chân đỡ thẳng đứng nối với nhau bằng một hoặc nhiều dầm ngang. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên trong Anh, "trestle" thường liên quan đến bàn làm việc, trong khi ở Mỹ, nó thường gắn liền với các cấu trúc xây dựng lớn hơn. Trestle mang ý nghĩa quan trọng trong kỹ thuật xây dựng và thiết kế kiến trúc.
Từ "trestle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trānsātīlis", có nghĩa là "cái giá đỡ, điểm tựa". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "trestel". Trong lịch sử, trestles thường được sử dụng để hỗ trợ các cấu trúc như cầu hay bàn, thể hiện chức năng nâng đỡ và ổn định. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ đề cập đến các cấu trúc xây dựng mà còn được ứng dụng trong thiết kế nội thất và các lĩnh vực kỹ thuật khác, phản ánh sự liên kết giữa hình thức và chức năng.
Từ "trestle" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và kiến trúc để chỉ cấu trúc hỗ trợ, như cầu hoặc bàn làm việc. Ngoài ra, "trestle" cũng có thể xuất hiện trong văn học hoặc nghệ thuật khi mô tả các cảnh vật hoặc công trình có cấu trúc tương tự. Sự hiếm gặp trong bài thi IELTS cho thấy từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh chuyên ngành hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp