Bản dịch của từ Trestle trong tiếng Việt

Trestle

Noun [U/C]

Trestle (Noun)

tɹˈɛsl
tɹˈɛsl
01

Khung bao gồm một thanh ngang được đỡ bởi hai cặp chân dốc, được sử dụng theo cặp để đỡ một bề mặt phẳng như mặt bàn.

A framework consisting of a horizontal beam supported by two pairs of sloping legs used in pairs to support a flat surface such as a table top

Ví dụ

The trestle held the community table during the annual food festival.

Giàn giá đỡ đã giữ bàn cộng đồng trong lễ hội ẩm thực hàng năm.

The trestle did not collapse despite the large crowd at the event.

Giàn giá đỡ không bị sập mặc dù có đám đông lớn tại sự kiện.

Is the trestle sturdy enough for the upcoming charity dinner?

Giàn giá đỡ có đủ vững chắc cho bữa tối từ thiện sắp tới không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trestle

Không có idiom phù hợp