Bản dịch của từ Trial by fire trong tiếng Việt

Trial by fire

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trial by fire (Phrase)

01

Một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm để kiểm tra khả năng của ai đó.

A difficult or dangerous situation that tests someones abilities.

Ví dụ

Her first job interview was a trial by fire.

Buổi phỏng vấn việc làm đầu tiên của cô ấy là một cuộc thử thách.

The new teacher faced a trial by fire in the classroom.

Giáo viên mới đối mặt với một cuộc thử thách trong lớp học.

Starting a business can be a trial by fire for entrepreneurs.

Bắt đầu một doanh nghiệp có thể là một cuộc thử thách cho các doanh nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trial by fire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trial by fire

Không có idiom phù hợp