Bản dịch của từ Triangulate trong tiếng Việt

Triangulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triangulate (Verb)

tɹaɪˈæŋgjəleɪt
tɹaɪˈæŋgjəleɪtv
01

Để tạo thành hoặc đặt các hình tam giác ở các góc của.

To form or place triangles at the corners of.

Ví dụ

We triangulate opinions from three social groups for better understanding.

Chúng tôi định hình ý kiến từ ba nhóm xã hội để hiểu rõ hơn.

They do not triangulate data from different communities in their report.

Họ không định hình dữ liệu từ các cộng đồng khác nhau trong báo cáo.

Do we triangulate perspectives from various social circles effectively?

Chúng ta có định hình quan điểm từ các vòng xã hội khác nhau hiệu quả không?

Dạng động từ của Triangulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Triangulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Triangulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Triangulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Triangulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Triangulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triangulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triangulate

Không có idiom phù hợp