Bản dịch của từ Triangulate trong tiếng Việt
Triangulate

Triangulate (Verb)
We triangulate opinions from three social groups for better understanding.
Chúng tôi định hình ý kiến từ ba nhóm xã hội để hiểu rõ hơn.
They do not triangulate data from different communities in their report.
Họ không định hình dữ liệu từ các cộng đồng khác nhau trong báo cáo.
Do we triangulate perspectives from various social circles effectively?
Chúng ta có định hình quan điểm từ các vòng xã hội khác nhau hiệu quả không?
Dạng động từ của Triangulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Triangulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Triangulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Triangulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Triangulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Triangulating |
Họ từ
Từ "triangulate" có nghĩa là xác định vị trí hoặc biên giới bằng cách sử dụng phương pháp tam giác hóa, thường được áp dụng trong lĩnh vực đo đạc và định vị. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "triangulate" để chỉ hành động tính toán hoặc định vị thông qua hai hoặc nhiều điểm mốc. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội học hoặc nghiên cứu, từ này cũng có thể ám chỉ việc phân tích thông tin từ nhiều nguồn để đạt được một hiểu biết toàn diện hơn.
Từ "triangulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "triangulus", nghĩa là "tam giác". Trong ngữ cảnh toán học và địa lý, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình xác định vị trí chính xác thông qua việc tạo ra các tam giác từ các điểm tham chiếu khác nhau. Kể từ thế kỷ 19, "triangulate" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong việc định vị địa lý và đo đạc, nhấn mạnh mối liên hệ giữa toán học và thực tiễn ứng dụng trong khoa học.
Từ "triangulate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả các phương pháp xác định vị trí hay đo đạc, thường liên quan đến khoa học và kỹ thuật. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong phân tích dữ liệu và nghiên cứu định lượng, khi cần xác định mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau thông qua hình học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp