Bản dịch của từ Triennium trong tiếng Việt
Triennium

Triennium (Noun)
The community plan spans a triennium from 2021 to 2024.
Kế hoạch cộng đồng kéo dài trong một chu kỳ ba năm từ 2021 đến 2024.
The city did not allocate funds for the triennium.
Thành phố đã không phân bổ ngân sách cho chu kỳ ba năm.
Is the triennium for the social project already approved?
Chu kỳ ba năm cho dự án xã hội đã được phê duyệt chưa?
"Triennium" là một danh từ tiếng Latinh có nghĩa là khoảng thời gian ba năm. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, kinh tế hoặc giáo dục để chỉ các giai đoạn kế hoạch hoặc báo cáo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh chính thức, cách dùng từ có thể thay đổi để phù hợp với đặc thù văn hóa của từng quốc gia.
Từ "triennium" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được cấu thành từ "tri-" có nghĩa là "ba" và "annus" có nghĩa là "năm". Lịch sử từ này được ghi nhận từ thế kỷ 14, được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài ba năm. Định nghĩa hiện tại phản ánh ý nghĩa này, thường xuất hiện trong các bối cảnh như chính trị hoặc tài chính, nơi thời gian ba năm được xem là một chu kỳ đáng lưu ý để đánh giá sự phát triển hoặc kế hoạch.
Từ "triennium" được sử dụng tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Listening và Reading. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong báo cáo nghiên cứu, phân tích chính sách hoặc kế hoạch phát triển kéo dài ba năm. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu của chính phủ hoặc tổ chức quốc tế để chỉ các khoảng thời gian quá trình thực hiện dự án hoặc tài trợ.