Bản dịch của từ Trifling matter trong tiếng Việt
Trifling matter

Trifling matter (Idiom)
Một vấn đề nhỏ hoặc không quan trọng.
A small or unimportant matter.
Discussing fashion trends seems like a trifling matter to me.
Thảo luận về xu hướng thời trang có vẻ là một chuyện không quan trọng với tôi.
I don't want to waste time on trifling matters during meetings.
Tôi không muốn lãng phí thời gian vào những chuyện không quan trọng trong các cuộc họp.
Isn't it a trifling matter to argue about dinner choices?
Có phải đó là một chuyện không quan trọng khi tranh cãi về món ăn tối không?
"Trifling matter" là cụm từ tiếng Anh diễn tả một vấn đề không quan trọng, tầm thường hoặc không đáng kể. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất không nghiêm trọng của một tình huống hoặc sự việc. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng cụm từ này tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cụm từ có thể bị coi là hơi cổ xưa hoặc không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "trifling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trifluus", nghĩa là "ba dòng chảy" (tri- có nghĩa là ba, và -fluus có nghĩa là chảy). Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung cổ "trifler", có nghĩa là "chơi đùa" hoặc "không nghiêm túc", trước khi được loan truyền vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "trifling" được sử dụng để chỉ những vấn đề hoặc sự việc không quan trọng, điều này phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa ban đầu về hành động bình thường và không nghiêm túc.
Cụm từ "trifling matter" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần viết và nói khi thí sinh muốn nhấn mạnh sự không quan trọng hoặc tính chất tầm thường của một vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, "trifling matter" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc khi phê bình những điều vụn vặt trong cuộc sống hàng ngày. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh thái độ coi thường đối với một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp