Bản dịch của từ Trifold trong tiếng Việt
Trifold

Trifold (Adjective)
The trifold brochure explained three social programs in our community.
Tờ rơi ba mặt giải thích ba chương trình xã hội trong cộng đồng.
The trifold design did not attract much attention at the event.
Thiết kế ba mặt không thu hút nhiều sự chú ý tại sự kiện.
Is the trifold format effective for presenting social issues clearly?
Định dạng ba mặt có hiệu quả trong việc trình bày các vấn đề xã hội không?
Từ "trifold" được sử dụng để chỉ một hình thức gập giấy có ba phần, thường được áp dụng trong thiết kế tờ rơi hoặc brochure. Trong tiếng Anh, "trifold" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng. Hình thức này thường được ưu chuộng trong quảng cáo và trình bày thông tin một cách ngắn gọn, dễ tiếp cận.
Từ "trifold" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành tố "tri-" có nghĩa là "ba" và "fold" từ tiếng Anh cổ "faldan", nghĩa là "gập lại". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20, thường được dùng để chỉ một loại dạng tài liệu hoặc hình thức gấp gọn thành ba phần. Kết hợp hai thành tố này, "trifold" diễn tả một cấu trúc có ba phần, tương tác với ý nghĩa gấp gọn và dễ dàng sử dụng trong việc trình bày thông tin.
Từ "trifold" thường được sử dụng để chỉ hình dạng gấp ba, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thiết kế tài liệu, brochure hay tờ rơi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking, đặc biệt khi thí sinh mô tả các sản phẩm hoặc kế hoạch. Tần suất xuất hiện ở hai phần trên là trung bình, tuy nhiên hiếm gặp trong phần Listening và Reading, trừ khi liên quan đến nghệ thuật hoặc quảng cáo.