Bản dịch của từ Threefold trong tiếng Việt
Threefold

Threefold (Adjective)
Nhiều gấp ba lần hoặc nhiều hơn.
Three times as great or as numerous.
The threefold increase in social media users is impressive.
Sự tăng gấp ba lần trong số người dùng mạng xã hội là ấn tượng.
The company did not expect such a threefold growth in sales.
Công ty không mong đợi sự tăng trưởng ba lần trong doanh số bán hàng.
Is there a threefold rise in the number of social events?
Có tăng ba lần trong số sự kiện xã hội không?
Dạng tính từ của Threefold (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Threefold Gấp ba lần | - | - |
Threefold (Adverb)
The population of the city has increased threefold in the past decade.
Dân số của thành phố đã tăng gấp ba trong thập kỷ qua.
The pollution levels in the area did not decrease threefold as expected.
Mức độ ô nhiễm ở khu vực không giảm gấp ba như mong đợi.
Has the number of social media users grown threefold in recent years?
Số lượng người dùng mạng xã hội có tăng gấp ba trong những năm gần đây không?
"Threefold" là một tính từ và trạng từ, có nghĩa là gấp ba lần, được sử dụng để miêu tả sự gia tăng hoặc số lượng gấp ba. Từ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Trong viết, từ "threefold" thường đứng trước danh từ để chỉ rõ sự tăng trưởng hoặc gia tăng theo tỷ lệ ba. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, cách phát âm và ngữ điệu có thể có sự thay đổi phụ thuộc vào vùng miền.
Từ "threefold" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ các yếu tố "three" (ba) trong tiếng Old English "þreo" và "fold" bắt nguồn từ tiếng Old English "feald" có nghĩa là gấp lại, nhân lên. Từ này được sử dụng để chỉ sự tăng trưởng gấp ba lần hoặc sự tồn tại của ba phần. Sự liên kết giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét trong khái niệm về sự đa dạng hoặc tăng cường mà từ này diễn tả.
Từ "threefold" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, với sự hiện diện chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả số lượng hoặc tỷ lệ. Trong các tình huống khác, "threefold" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và tài liệu kinh tế để chỉ sự gia tăng hoặc biến đổi gấp ba lần. Từ này thường được dùng khi phân tích số liệu hoặc mô tả sự khác biệt trong các nghiên cứu so sánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


