Bản dịch của từ Trifurcate trong tiếng Việt

Trifurcate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trifurcate (Adjective)

01

Chia thành ba nhánh hoặc nhánh.

Divided into three branches or forks.

Ví dụ

The community center had a trifurcate design for better social interaction.

Trung tâm cộng đồng có thiết kế phân nhánh ba để tương tác xã hội tốt hơn.

The city's trifurcate road system confuses many new drivers.

Hệ thống đường phân nhánh ba của thành phố khiến nhiều tài xế mới bối rối.

Is the social program trifurcate to address different community needs?

Chương trình xã hội có phân nhánh ba để đáp ứng nhu cầu cộng đồng khác nhau không?

Dạng tính từ của Trifurcate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Trifurcate

Chia đôi

-

-

Trifurcate (Verb)

01

Chia thành ba nhánh hoặc nhánh.

Divide into three branches or forks.

Ví dụ

The committee decided to trifurcate the project into three distinct phases.

Ủy ban đã quyết định chia dự án thành ba giai đoạn khác nhau.

They did not trifurcate the discussion, keeping it focused on one topic.

Họ không chia nhỏ cuộc thảo luận, giữ cho nó tập trung vào một chủ đề.

Will the new policy trifurcate the social services into three categories?

Chính sách mới có chia dịch vụ xã hội thành ba loại không?

Dạng động từ của Trifurcate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trifurcate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trifurcated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trifurcated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trifurcates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trifurcating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trifurcate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trifurcate

Không có idiom phù hợp