Bản dịch của từ Trifurcate trong tiếng Việt
Trifurcate

Trifurcate (Adjective)
Chia thành ba nhánh hoặc nhánh.
Divided into three branches or forks.
The community center had a trifurcate design for better social interaction.
Trung tâm cộng đồng có thiết kế phân nhánh ba để tương tác xã hội tốt hơn.
The city's trifurcate road system confuses many new drivers.
Hệ thống đường phân nhánh ba của thành phố khiến nhiều tài xế mới bối rối.
Is the social program trifurcate to address different community needs?
Chương trình xã hội có phân nhánh ba để đáp ứng nhu cầu cộng đồng khác nhau không?
Dạng tính từ của Trifurcate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Trifurcate Chia đôi | - | - |
Trifurcate (Verb)
The committee decided to trifurcate the project into three distinct phases.
Ủy ban đã quyết định chia dự án thành ba giai đoạn khác nhau.
They did not trifurcate the discussion, keeping it focused on one topic.
Họ không chia nhỏ cuộc thảo luận, giữ cho nó tập trung vào một chủ đề.
Will the new policy trifurcate the social services into three categories?
Chính sách mới có chia dịch vụ xã hội thành ba loại không?
Dạng động từ của Trifurcate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trifurcate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trifurcated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trifurcated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trifurcates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trifurcating |
Họ từ
"Trifurcate" là một động từ được sử dụng để chỉ hành động chia thành ba nhánh hoặc phần. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trifurcatus", kết hợp giữa tiền tố "tri-" (ba) và "furca" (nhánh). Trong tiếng Anh, "trifurcate" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như sinh học và địa lý để mô tả các cấu trúc phân nhánh. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "trifurcate" bắt nguồn từ chữ Latinh "trifurcus", với "tri-" có nghĩa là ba và "furca" có nghĩa là ngã ba. Lịch sử của từ này có nguồn gốc từ thời kỳ Trung Cổ khi nó được sử dụng để mô tả sự phân chia thành ba nhánh, phản ánh sự phân nhánh trong tự nhiên hoặc cấu trúc. Ngày nay, "trifurcate" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm sinh học và kỹ thuật, để chỉ sự phân chia thành ba phần hoặc hướng, giữ nguyên sự liên kết với ý nghĩa nguyên thủy của nó.
Từ "trifurcate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, do nó thuộc nhóm từ vựng chuyên biệt và kỹ thuật. Trong bài viết và độc thoại, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm trong khoa học, toán học hoặc địa lý, cụ thể là mô tả sự phân chia thành ba nhánh. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như quy hoạch đô thị hoặc phân tích dữ liệu, nơi cần chỉ ra sự phân nhánh hoặc phân chia rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp