Bản dịch của từ Trimly trong tiếng Việt
Trimly

Trimly (Adverb)
She dressed trimly for the social event last Saturday.
Cô ấy ăn mặc gọn gàng cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He didn't speak trimly during the group discussion.
Anh ấy đã không nói gọn gàng trong buổi thảo luận nhóm.
Did they organize the meeting trimly for better results?
Họ có tổ chức cuộc họp một cách gọn gàng để đạt được kết quả tốt hơn không?
Họ từ
Từ "trimly" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách gọn gàng" hoặc "một cách ngăn nắp". Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động thực hiện một cách chính xác và không thừa thãi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm, đồng thời sự sử dụng cũng nhất quán trong cả hai biến thể. "Trimly" thường được vận dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự sắp xếp hoặc trình bày một cách chỉnh chu.
Từ "trimly" xuất phát từ động từ tiếng Anh "trim", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trimmere", nghĩa là "cắt" hoặc "hạ bớt". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc cắt tỉa hoặc tạo hình cho các vật dụng, đặc biệt trong nghệ thuật hoặc thời trang. Sự chuyển nghĩa sang "trimly" như một trạng từ nhấn mạnh tính cách tinh gọn, gọn gàng và có tổ chức, phản ánh sự chú trọng đến sự hoàn hảo và trật tự trong phong cách.
Từ "trimly" không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả hoặc phân tích liên quan đến phong cách thiết kế, thời trang và tự nhiên, nơi nhấn mạnh sự gọn gàng hoặc tinh tế. Trong các ngữ cảnh thông thường, "trimly" thường được sử dụng để chỉ sự chỉnh chu trong trang phục hoặc giới thiệu, thể hiện tính chất vừa vặn và ngăn nắp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp