Bản dịch của từ Trimly trong tiếng Việt

Trimly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trimly (Adverb)

tɹˈɪmli
tɹˈɪmli
01

Gọn gàng hay ngăn nắp.

Neatly or tidily.

Ví dụ

She dressed trimly for the social event last Saturday.

Cô ấy ăn mặc gọn gàng cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.

He didn't speak trimly during the group discussion.

Anh ấy đã không nói gọn gàng trong buổi thảo luận nhóm.

Did they organize the meeting trimly for better results?

Họ có tổ chức cuộc họp một cách gọn gàng để đạt được kết quả tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trimly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trimly

Không có idiom phù hợp